[Dbconfig-common-changes] [dbconfig-common] r404 - in trunk/debian: . po

Sean Finney seanius at alioth.debian.org
Mon Jun 18 16:15:27 UTC 2007


tags 426841 pending
thanks

Author: seanius
Date: 2007-06-18 16:15:27 +0000 (Mon, 18 Jun 2007)
New Revision: 404

Modified:
   trunk/debian/changelog
   trunk/debian/po/vi.po
Log:
update vi.po

Modified: trunk/debian/changelog
===================================================================
--- trunk/debian/changelog	2007-05-27 11:09:23 UTC (rev 403)
+++ trunk/debian/changelog	2007-06-18 16:15:27 UTC (rev 404)
@@ -1,8 +1,10 @@
 dbconfig-common (1.8.35) UNRELEASED; urgency=low
 
-  *  New Mayalalam debconf translations from Praveen A (closes: #426220).
+  * New Mayalalam debconf translations from Praveen A (closes: #426220).
+  * Updated Vietnamese debconf translations from Clytie Siddall 
+    (closes: #426841).
 
- -- sean finney <seanius at debian.org>  Sun, 27 May 2007 13:06:38 +0200
+ -- sean finney <seanius at debian.org>  Mon, 18 Jun 2007 18:15:29 +0100
 
 dbconfig-common (1.8.34) unstable; urgency=low
 

Modified: trunk/debian/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/debian/po/vi.po	2007-05-27 11:09:23 UTC (rev 403)
+++ trunk/debian/po/vi.po	2007-06-18 16:15:27 UTC (rev 404)
@@ -1,19 +1,19 @@
 # Vietnamese Translation for dbconfig-common.
-# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
-# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005.
+# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005-2007.
 # 
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: dbconfig-common 1.8.5\n"
+"Project-Id-Version: dbconfig-common 1.8.31\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: seanius at debian.org\n"
 "POT-Creation-Date: 2007-05-12 14:36+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-12-05 15:20+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-05-31 17:55+0930\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list at lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN at googlegroups.com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: BBEdit 8.2.3\n"
 
 #. Type: boolean
@@ -21,6 +21,7 @@
 #: ../dbconfig-common.templates:1001
 msgid "Will this server be used to access remote databases?"
 msgstr ""
+"Máy phục vụ này sẽ được dùng để truy cập cơ sở dữ liệu từ xa phải không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -31,6 +32,11 @@
 "database via dbconfig-common, the questions related to remote configuration "
 "are asked with a priority such that they are skipped for most systems."
 msgstr ""
+"Đối với những kiểu cơ sở dữ liệu có phải hỗ trợ nó, gói dbconfig-common cũng "
+"có hỗ trợ khả năng cấu hình cơ sở dữ liệu trên hệ thống ở xa. Khi cài đặt cơ "
+"sở dữ liệu của gói thông qua dbconfig-common, những câu hỏi liên quan đến "
+"việc cấu hình từ xa được hỏi với cấp pu tiên gây ra chúng bị bỏ qua bởi phần "
+"lớn hệ thống."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -40,13 +46,14 @@
 "questions related to remote database configuration when you install new "
 "packages."
 msgstr ""
+"Bật tùy chọn này thì ứng xử mặc định là nhắc bạn trả lời câu hỏi liên quan "
+"đến việc cấu hình cơ sở dữ liệu từ xa khi bạn cài đặt gói mới."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:1001
-#, fuzzy
 msgid "If you are unsure, you should not select this option."
-msgstr "Không thì hãy hiệu lực tùy chọn này."
+msgstr "Chưa chắc thì không nên bật tùy chọn này."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -64,10 +71,9 @@
 "common.  These passwords will not be stored in debconf for any longer than "
 "they are needed."
 msgstr ""
-"Mặc đinh là hệ thống sẽ nhắc bạn gõ mọi mật khẩu cơ sở dữ liệu mức độ quản "
-"trị khi bạn cấu hình, nâng cấp hay gỡ bỏ ứng dụng bằng trình dbconfig-"
-"common. Những mật khẩu này sẽ không được cất giữ trong debconf trong thời "
-"gian nhiều hơn cần thiết."
+"Mặc đinh là bạn sẽ được nhắc nhập các mật khẩu cấp quản trị khi bạn cấu "
+"hình, nâng cấp hay gỡ bỏ ứng dụng bằng dbconfig-common. Những mật khẩu này "
+"sẽ không được cất giữ trong debconf sau khi cần thiết."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -78,22 +84,26 @@
 "by unix file permissions, though this is less secure and thus not the "
 "default setting."
 msgstr ""
-"Có thể vô hiệu hóa hành vi này, như thế thì các mật khẩu này sẽ còn lại "
-"trong cơ sở dữ liệu mật khẩu debconf. Các quyền truy cập tập tin Unix có bảo "
-"vệ cơ sở dữ liệu mật khẩu debconf, mặc dù cách đó ít bảo mật hơn thì không "
-"phải là thiết lập mặc định."
+"Ứng xử này có thể bị tắt, trong trường hợp đó những mật khẩu sẽ còn lại "
+"trong cơ sở dữ liệu mật khẩu của debconf. Cơ sở dữ liệu mật khẩu debconf "
+"được bảo vệ bằng quyền hạn tập tin UNIX, dù trường hợp này ít bảo mật hơn "
+"thì không phải thiết lập mặc định."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:2001
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "If you would rather not be bothered by for an administrative password "
+#| "every time you upgrade a database application with dbconfig-common, you "
+#| "should choose this option.  Otherwise, you should refuse this option."
 msgid ""
 "If you would rather not be bothered for an administrative password every "
 "time you upgrade a database application with dbconfig-common, you should "
 "choose this option.  Otherwise, you should refuse this option."
 msgstr ""
-"Nếu bạn không muốn hệ thống nhắc bạn nhập mật khẩu quản trị mọi khi nâng cấp "
-"ứng dụng cơ sở dữ liệu bằng trình dbconfig-common, thì hãy hiệu lực tùy chọn "
-"này. Không thì hãy vô hiệu hóa nó."
+"Bạn không muốn nhập mật khẩu cấp quản trị mỗi lần nâng cấp ứng dụng cơ sở dữ "
+"liệu bằng dbconfig-common thì bật tùy chọn này. Không thì từ chối nó."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -120,47 +130,42 @@
 "installed and configured, you should refuse this option.  Details on what "
 "needs to be done should most likely be provided in /usr/share/doc/${pkg}."
 msgstr ""
-"Nếu bạn là quản trị cơ sở dữ liệu cấp cao và muốn tự cấu hinh, hoặc nếu cơ "
-"sở dữ liệu bạn đã được cài đặt và cấu hình, thì hãy vô hiệu hóa tùy chọn "
-"này. Rất có thể là tài liệu trong </usr/share/doc/${pkg}> chứa chi tiết về "
-"phương pháp cần thiết."
+"Nếu bạn là quản trị cơ sở dữ liệu cấp cao và muốn tự chạy tiến trình cấu "
+"hinh này, hoặc nếu cơ sở dữ liệu của bạn đã được cài đặt và cấu hình, bạn "
+"nên từ chối tùy chọn này. Rất có thể là tài liệu trong </usr/share/doc/${pkg}"
+"> chứa chi tiết về phương pháp cần thiết."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:3001
 msgid "Otherwise, you should probably choose this option."
-msgstr "Không thì bạn hãy hiệu lực tùy chọn này."
+msgstr "Không thì bạn rất có thể nên bật tùy chọn này."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:4001
-#, fuzzy
 msgid "Re-install database for ${pkg}?"
-msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt cơ sở dữ liệu cho ${pkg}. Thử lại không?"
+msgstr "Cài đặt lại cơ sở dữ liệu cho ${pkg} không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:4001
-#, fuzzy
 msgid ""
 "Since you are reconfiguring ${pkg}, you may also want to reinstall the "
 "database which it uses."
 msgstr ""
-"Vì bạn đang gỡ bỏ ${pkg}, có thể bạn không còn muốn giữ lại cơ sở dữ liệu "
-"bên dưới mà gói ấy đã sư dụng."
+"Trong khi cấu hình lại ${pkg}, cũng có thể cài đặt lại cơ sở dữ liệu nó dùng."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:4001
-#, fuzzy
 msgid ""
 "If you wish to re-install the database for ${pkg}, you should select this "
 "option.  If you do not wish to do so (if you are reconfiguring the package "
 "for unrelated reasons), you should not select this option."
 msgstr ""
-"Nếu bạn không còn cần lại dữ liệu mà ${pkg} có cất giữ thì hãy hiệu lực tùy "
-"chọn này. Còn nếu bạn muốn giữ dữ liệu này cho lúc sau, hoặc nếu bạn muốn tự "
-"chạy tiến trình này, thì hãy vô hiệu hóa nó."
+"Muốn cài đặt lại cơ sở dữ liệu cho ${pkg} thì nên bật tùy chọn này. Không "
+"muốn (nếu cấu hình gói này vì lý do không liên quan) thì không nên."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -176,22 +181,29 @@
 "need to be formed on ${pkg}.  Typically this is due to changes in how a new "
 "upstream version of the package needs to store its data."
 msgstr ""
-"Theo người bảo trì gói này, cần phải nâng cấp cơ sở dữ liệu cho ${pkg}. "
+"Theo người duy trì gói này, cần phải nâng cấp cơ sở dữ liệu cho ${pkg}. "
 "Thường vì phiên bản mới của gói này đã thay đổi cách cất giữ dữ liệu."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:5001
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "If you want to handle this process manually, you should refuse this "
+#| "option.  Otherwise, you should choose this option. During the upgrade a "
+#| "backup of your database will be made in /var/cache/dbconfig-common/"
+#| "backups, from which which the database can be restored in the case of "
+#| "problems."
 msgid ""
 "If you want to handle this process manually, you should refuse this option.  "
 "Otherwise, you should choose this option. During the upgrade a backup of "
 "your database will be made in /var/cache/dbconfig-common/backups, from which "
 "the database can be restored in the case of problems."
 msgstr ""
-"Nếu bạn muốn tự chạy tiến trình này thì hãy vô hiệu hóa tùy chọn này. Không "
-"thì hãy hiệu lực nó. Trong khi nâng cấp, tiến trình này sẽ tạo một bản sao "
-"dự trữ của cơ sở dữ liệu bạn trong </var/cache/dbconfig-common/backups>, từ "
-"đó có thể phục hồi cơ sở dữ liệu nếu gặp vấn đề."
+"Nếu bạn muốn tự chạy tiến trình này, hãy từ chối tùy chọn này. Không thì nên "
+"bật nó. Trong khi nâng cấp, tiến trình này sẽ tạo một bản sao dự trữ của cơ "
+"sở dữ liệu trong </var/cache/dbconfig-common/backups>, từ đó có thể phục hồi "
+"cơ sở dữ liệu nếu gặp lỗi."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -202,18 +214,22 @@
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:6001
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Since you are removing ${pkg}, it's possible that you no longer want the "
+#| "underlying database that it has been configured to use."
 msgid ""
 "Since you are removing ${pkg}, it's possible that you no longer want the "
 "underlying database."
 msgstr ""
-"Vì bạn đang gỡ bỏ ${pkg}, có thể bạn không còn muốn giữ lại cơ sở dữ liệu "
-"bên dưới mà gói ấy đã sư dụng."
+"Trong khi gỡ bỏ ${pkg}, cũng có thể gỡ bỏ cơ sở dữ liệu bên dưới nó được cấu "
+"hình để dùng."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:6001
 msgid "If you like, database removal can be handled with dbconfig-common."
-msgstr "Nếu bạn muốn, có thể gỡ bỏ cơ sở dữ liệu bằng dbconfig-common."
+msgstr "Cũng có thể gỡ bỏ cơ sở dữ liệu bằng dbconfig-common."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -222,20 +238,20 @@
 "If you know that you do want to keep this database, or if you want to handle "
 "the removal of this database manually, you should refuse this option."
 msgstr ""
-"Nêu bạn muốn giữ cơ sở dữ liệu này, hoặc muốn tự gỡ bỏ nó, bạn hãy vô hiệu "
-"hóa tùy chọn này."
+"Còn nêu bạn muốn giữ cơ sở dữ liệu này, hoặc muốn tự gỡ bỏ nó, có nên từ "
+"chối tùy chọn này."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:6001
 msgid "Otherwise, you should choose this option."
-msgstr "Không thì hãy hiệu lực tùy chọn này."
+msgstr "Không thì bạn nên bật nó."
 
 #. Type: select
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:7001
 msgid "Database type to be used by ${pkg}:"
-msgstr "Kiểu cơ sở dữ liệu mà ${pkg} cần dùng:"
+msgstr "Kiểu cơ sở dữ liệu ${pkg} cần dùng:"
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -244,14 +260,14 @@
 "${pkg} can be configured to use one of many database types. Below, you will "
 "be presented with the available choices."
 msgstr ""
-"Có thể cấu hình ${pkg} để dùng một của nhiều kiểu cơ sở dữ liệu. Bên dưới có "
-"hiển thị nhưng tùy chọn có thể."
+"${pkg} có thể được cấu hình để sử dụng một của nhiều kiểu cơ sở dữ liệu. "
+"Những sự chọn có thể sẽ xuất hiện bên dưới."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:8001
 msgid "Do you want to purge the database for ${pkg}?"
-msgstr "Bạn có muốn tẩy cơ sở dữ liệu cho ${pkg} không?"
+msgstr "Muốn tẩy cơ sở dữ liệu cho ${pkg} không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -259,26 +275,31 @@
 msgid ""
 "If you no longer need the database for ${pkg}, this is your chance to remove "
 "them."
-msgstr ""
-"Nếu bạn không còn cần lại cơ sở dữ liệu cho ${pkg}, đây là dịp gỡ bỏ nó."
+msgstr "Không còn cần lại cơ sở dữ liệu cho ${pkg} thì đây là dịp gỡ bỏ nó."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:8001
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "If no longer have need of the data being stored by ${pkg}, you should "
+#| "choose this option.  If you want to hold this data for another time, or "
+#| "if you would rather handle this process manually, you should refuse this "
+#| "option."
 msgid ""
 "If you no longer have need of the data being stored by ${pkg}, you should "
 "choose this option.  If you want to hold this data for another time, or if "
 "you would rather handle this process manually, you should refuse this option."
 msgstr ""
-"Nếu bạn không còn cần lại dữ liệu mà ${pkg} có cất giữ thì hãy hiệu lực tùy "
-"chọn này. Còn nếu bạn muốn giữ dữ liệu này cho lúc sau, hoặc nếu bạn muốn tự "
-"chạy tiến trình này, thì hãy vô hiệu hóa nó."
+"Nếu bạn không còn cần lại dữ liệu được cất giữ bởi ${pkg}, bạn nên bật tùy "
+"chọn này. Còn nếu bạn muốn giữ lại dữ liệu này đến lúc khác, hoặc nếu bạn "
+"muốn tự chạy tiến trình này, bạn nên từ chối tùy chọn này."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:9001
 msgid "Do you want to backup the database for ${pkg} before upgrading?"
-msgstr "Bạn có muốn lưu trữ cơ sở dữ liệu cho ${pkg} trước khi nâng cấp không?"
+msgstr "Muốn sao lưu cơ sở dữ liệu cho ${pkg} trước khi nâng cấp không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -289,10 +310,10 @@
 "this is done, so that if something goes wrong, you can revert to the "
 "previous package version and repopulate your database."
 msgstr ""
-"Cần phải nâng cấp cơ sở dữ liệu bên dưới ${pkg}, như một phần của tiến trình "
-"cài đặt. Bạn có thể lưu trữ cơ sở dữ liệu trước khi nâng cấp thì nếu gặp khó "
-"khăn, còn có thể hoàn nguyên trở về phiên bản gói trước và tạo lại dữ liệu "
-"trong cơ sở dữ liệu."
+"Cơ sở dữ liệu bên dưới cho ${pkg} cũng cần phải được nâng cấp trong tiến "
+"trình cài đặt. Để cẩn thận, cơ sở dữ liệu có thể được sao lưu trước khi cài "
+"đặt, trong trường hợp gặp lỗi thì bạn có khả năng phục hồi phiên bản gói "
+"trước và điền lại vào cơ sở dữ liệu."
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -306,7 +327,7 @@
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:12001
 msgid "Passwords do not match."
-msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau."
+msgstr "Hai mật khẩu không trùng."
 
 #. Type: note
 #. Description
@@ -379,7 +400,7 @@
 "Fortunately, there should be a backup of the database made just before the "
 "upgrade in ${dbfile}."
 msgstr ""
-"May la nên có bản sao dự trữ của cơ sở dữ liệu này trong ${dbfile}, được tạo "
+"May la nên có bản sao lưu của cơ sở dữ liệu này trong ${dbfile}, được tạo "
 "ngay trước khi nâng cấp."
 
 #. Type: select
@@ -396,14 +417,15 @@
 "and you will need to downgrade, reinstall, reconfigure this package, or "
 "otherwise manually intervene to continue using it."
 msgstr ""
-"Tại điểm này trong tiến trình, bạn tùy chọn có thể thử lại, hoặc hủy bỏ thao "
-"tác này. Tùy chọn:\n"
+"Tại điểm này trong tiến trình, bạn có tùy chọn thử lại hay hủy bỏ thao tác "
+"này.\n"
 " • Thử lại\n"
-"\t\tsẽ nhắc lại bạn với mọi câu hỏi cấu hình, và trình này sẽ cố thực hiện "
-"lại thao tác này. • Thử lại (bỏ qua các câu hỏi)\t\n"
-"\t\tngay cố thực hiện lại thao tác này, mà sẽ không hỏi câu nào.\n"
+"\tsẽ nhắc lại bạn với mọi câu hỏi cấu hình, và trình này sẽ thử lại thực "
+"hiện thao tác này.\n"
+" • Thử lại (bỏ qua các câu hỏi)\t\n"
+"\tngay thử thực hiện lại thao tác này, còn bỏ qua các hỏi câu.\n"
 " • Hủy bỏ\n"
-"\t\tsẽ làm cho thao tác bị lỗi, và bạn sẽ cần phải hạ cấp, cài đặt lại, cấu "
+"\tsẽ làm cho thao tác bị lỗi, và bạn sẽ cần phải hạ cấp, cài đặt lại, cấu "
 "hình lại gói này, hoặc tự làm gì cách khác, để tiếp tục sử dụng nó."
 
 #. Type: select
@@ -442,16 +464,18 @@
 "\", the operation will continue, ignoring further errors from dbconfig-"
 "common."
 msgstr ""
-"Tại điểm này trong tiến trình, bạn tùy chọn có thể thử lại, hoặc hủy bỏ thao "
-"tác này. Tùy chọn:  • Thử lại\n"
-"\t\tsẽ nhắc lại bạn với mọi câu hỏi cấu hình, và trình này sẽ cố thực hiện "
-"lại thao tác này. • Thử lại (bỏ qua các câu hỏi)\t\n"
-"\t\tngay cố thực hiện lại thao tác này, mà sẽ không hỏi câu nào.\n"
+"Tại điểm này trong tiến trình, bạn có tùy chọn thử lại hay hủy bỏ thao tác "
+"này.\n"
+" • Thử lại\n"
+"\tsẽ nhắc lại bạn với mọi câu hỏi cấu hình, và trình này sẽ thử lại thực "
+"hiện thao tác này.\n"
+" • Thử lại (bỏ qua các câu hỏi)\t\n"
+"\tngay thử thực hiện lại thao tác này, còn bỏ qua các hỏi câu.\n"
 " • Hủy bỏ\n"
-"\t\tsẽ làm cho thao tác bị lỗi, và bạn sẽ cần phải hạ cấp, cài đặt lại, cấu "
-"hình lại gói này, hoặc tự làm gì cách khác, để tiếp tục sử dụng nó.\n"
-" • Bỏ qua\n"
-"\t\tsẽ tiếp tục thao tác này, bỏ qua lỗi nữa nào từ trình dbconfig-common."
+"\tsẽ làm cho thao tác bị lỗi, và bạn sẽ cần phải hạ cấp, cài đặt lại, cấu "
+"hình lại gói này, hoặc tự làm gì cách khác, để tiếp tục sử dụng nó. • Bỏ "
+"qua\n"
+"\tthao tác sẽ tiếp tục, bỏ qua các lỗi thêm nữa từ dbconfig-common."
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -463,7 +487,7 @@
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:15002
 msgid "An error seems to have occurred while removing the database."
-msgstr "Hình như lỗi đã xảy ra khi gỡ bỏ cơ sở dữ liệu."
+msgstr "Hình như lỗi đã xảy ra trong khi gỡ bỏ cơ sở dữ liệu."
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -476,10 +500,10 @@
 "remove the database manually).  If it's of any help, this was the error "
 "encountered:"
 msgstr ""
-"Vì lẽ gì, đã không thể thực hiện một số hành động cần thiết để gỡ bỏ cơ sở "
-"dữ liệu cho ${pkg}. Tại điểm này trong tiến trình, bạn có hai tùy chọn: tìm "
-"biết nguyên nhân của lỗi này, và sửa nó, hoặc không cho phép trình này giúp "
-"gỡ bỏ cơ sở dữ liệu (thì phải tự gỡ bỏ nó). Nếu có ích, đây là lỗi được gặp:"
+"Vì lý do nào, không thể thực hiện một số hành động cần thiết để gỡ bỏ cơ sở "
+"dữ liệu cho ${pkg}. Ở điểm thời này, bạn có hai tùy chọn: tìm lỗi và sửa "
+"chữa, hoặc từ chối chương trình giúp đỡ gỡ bỏ cơ sở dữ liệu (thì cần phải tự "
+"gỡ bỏ nó). Nếu có ích, đây là lỗi được gặp:"
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -510,14 +534,15 @@
 "port, this is your opportunity to specify what it is.  To use the default "
 "port, leave this field blank."
 msgstr ""
-"Nếu cơ sở dữ liệu ${dbvendor} trên máy ở xa có chạy trên cổng không phải "
-"chuẩn, đây là dịp ghi rõ cổng đó. Để sử dụng cổng mặc định thì bỏ rỗng."
+"Nếu cơ sở dữ liệu ${dbvendor} trên máy ở xa có phải chạy trên cổng "
+"khácchuẩn, đây là dịp ghi rõ cổng đó. Để sử dụng cổng mặc định, bỏ rỗng "
+"trường này."
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:18001
 msgid "Host running the ${dbvendor} server for ${pkg}:"
-msgstr "Máy có chạy máy phục vụ ${dbvendor} cho ${pkg}:"
+msgstr "Máy chạy máy phục vụ ${dbvendor} cho ${pkg}:"
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -532,8 +557,8 @@
 "Note: you must have already arranged for the administrative account to be "
 "able to remotely create databases and grant privileges."
 msgstr ""
-"Ghi chú: bạn phải đã thiết lập tài khoản quản trị để có thể tạo cơ sở dữ "
-"liệu và lập quyền truy cập từ xa. "
+"Ghi chú : bạn phải đã thiết lập tài khoản quản trị để có khả năng tạo cơ sở "
+"dữ liệu và cho quyền truy cập từ xa. "
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -546,13 +571,13 @@
 #: ../dbconfig-common.templates:19001
 msgid ""
 "Please provide a name for the ${dbvendor} database to be used by ${pkg}."
-msgstr "Hãy nhập tên cho cơ sở dữ liệu ${dbvendor} mà ${pkg} sẽ dùng."
+msgstr "Hãy nhập tên cho cơ sở dữ liệu ${dbvendor} dùng bởi ${pkg}."
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:20001
 msgid "${dbvendor} username for ${pkg}:"
-msgstr "Tên dùng ${dbvendor} cho ${pkg}:"
+msgstr "Tên người dùng ${dbvendor} cho ${pkg}:"
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -562,9 +587,9 @@
 "database server.  A ${dbvendor} user is not necessarily the same as a system "
 "login, especially if the database is on a remote server."
 msgstr ""
-"Hãy nhập tên dùng ${dbvendor} cho ${pkg} để đăng ký với máy phục vụ cơ sở dữ "
-"liệu. Người dùng ${dbvendor} không nhất thiết là trùng với sự đăng nhập hệ "
-"thống, nhất là nếu cơ sở dữ liêu trên máy phục vụ ở xa."
+"Hãy nhập tên người dùng ${dbvendor} cho ${pkg} đăng ký với máy phục vụ cơ sở "
+"dữ liệu. Người dùng ${dbvendor} không nhất thiết là trùng với sự đăng nhập "
+"hệ thống, nhất là nếu cơ sở dữ liêu nằm trên máy phục vụ ở xa."
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -575,24 +600,28 @@
 "insert, change or delete data in the database."
 msgstr ""
 "Đây là người dùng sẽ sở hữu cơ sơ dữ liệu, các bảng và đối tượng đều sẽ được "
-"tạo trong khi cài đặt. Người dùng này sẽ có mọi quyền chèn, thay đổi và xóa "
-"bỏ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu."
+"tạo trong việc cài đặt này. Người dùng này sẽ có mọi quyền chèn, thay đổi và "
+"xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu."
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:21001
-#, fuzzy
 msgid "${dbvendor} storage directory for ${pkg}:"
-msgstr "Tên dùng ${dbvendor} cho ${pkg}:"
+msgstr "Thư mục cất giữ ${dbvendor} cho ${pkg}:"
 
 #. Type: string
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:21001
 #, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Please provide a path where the ${dbvendor} database file for ${pkg}  "
+#| "should be installed into."
 msgid ""
 "Please provide a path where the ${dbvendor} database file for ${pkg} should "
 "be installed into."
-msgstr "Hãy nhập tên cho cơ sở dữ liệu ${dbvendor} mà ${pkg} sẽ dùng."
+msgstr ""
+"Hãy nhập đường dẫn đến thư mục vào đó cần cài đặt tập tin cơ sở dữ liệu "
+"${dbvendor} cho ${pkg}."
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -601,6 +630,8 @@
 "The permissions for this directory will be set to match the permissions for "
 "the generated database file."
 msgstr ""
+"Quyền hạn cho thư mục này sẽ được đặt để khớp với quyền hạn cho tập tin cơ "
+"sở dữ liệu được tạo ra."
 
 #. Type: select
 #. Choices
@@ -633,10 +664,10 @@
 "to connect with a different method, or to a different server entirely, "
 "select an option from the choices below."
 msgstr ""
-"Mặc định là ${pkg} sẽ được cấu hình để dùng máy phục vụ MySQL qua một ổ cắm "
-"Unix cục bộ (thiết lập này có năng lực tốt nhất). Tuy nhiên, nếu bạn muốn "
-"kết nối bằng một phương pháp khac, hoặc muốn kết nối đến một máy phục vụ "
-"khác, hãy chọn một tùy chọn bên dưới."
+"Mặc định là ${pkg} sẽ được cấu hình để dùng máy phục vụ MySQL thông qua một "
+"ổ cắm UNIX cục bộ (thiết lập này làm hiệu năng tốt nhất). Tuy nhiên, nếu bạn "
+"muốn kết nối bằng phương pháp khac, hoặc đến máy phục vụ khác, hãy chọn một "
+"tùy chọn trong những mục bên dưới."
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -653,8 +684,8 @@
 "Please provide a password for ${pkg} to register with the database server.  "
 "If left blank, a random password will be generated for you."
 msgstr ""
-"Hãy nhập mật khẩu cho ${pkg} để đăng ký với máy phục vụ cơ sở dữ liệu. Nếu "
-"bỏ rỗng thì một mật khẩu ngẫu nhiên sẽ được tạo ra cho bạn."
+"Hãy nhập mật khẩu cho ${pkg} đăng ký với máy phục vụ cơ sở dữ liệu. Bỏ rỗng "
+"thì mật khẩu ngẫu nhiên sẽ được tạo ra cho bạn."
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -662,7 +693,7 @@
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:24001 ../dbconfig-common.templates:28001
 msgid "Name of your database's administrative user:"
-msgstr "Tên người dùng quản trị cho cơ sở dữ liệu:"
+msgstr "Tên người dùng quản trị cơ sở dữ liệu :"
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -675,7 +706,7 @@
 "database users."
 msgstr ""
 "Gói này nên thực hiện các hành động quản trị bằng tài khoản tên nào? Người "
-"dùng này là người có thể tạo người dùng mới cho cơ sở dữ liệu."
+"dùng này là người có khả năng tạo người dùng mới cho cơ sở dữ liệu."
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -684,8 +715,8 @@
 "For MySQL, this is almost always \"root\".  Note that this is NOT the same "
 "as the UNIX login 'root'."
 msgstr ""
-"Cho MySQL, đây gần luôn là « root » (người chủ). Ghi chú là đây KHÔNG phải "
-"trùng với cách đăng nhập Unix 'root'."
+"Đối với MySQL, đây gần luôn là « root » (người chủ). Ghi chú là đây KHÔNG "
+"phải trùng với sự đăng nhập UNIX 'root'."
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -693,7 +724,7 @@
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:25001 ../dbconfig-common.templates:29001
 msgid "Password of your database's administrative user:"
-msgstr "Mật khẩu của người dùng quản trị cho cơ sở dữ liệu:"
+msgstr "Mật khẩu của người dùng quản trị cơ sở dữ liệu :"
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -726,10 +757,10 @@
 "would like to connect with a different method, or to a different server "
 "entirely, select an option from the choices below."
 msgstr ""
-"Mặc định là ${pkg} sẽ được cấu hình để dùng một máy phục vụ PostgreSQL qua "
-"một ổ cắm Unix cục bộ (thiết lập này có năng lực tốt nhất). Tuy nhiên, nếu "
-"bạn muốn kết nối bằng một phương pháp khac, hoặc muốn kết nối đến một máy "
-"phục vụ khác, hãy chọn một tùy chọn bên dưới."
+"Mặc định là ${pkg} sẽ được cấu hình để dùng máy phục vụ PostgreSQL thông qua "
+"một ổ cắm Unix cục bộ (thiết lập này làm hiệu năng tốt nhất). Tuy nhiên, nếu "
+"bạn muốn kết nối bằng phương pháp khac, hoặc đến máy phục vụ khác, hãy bật "
+"một tùy chọn trong những mục bên dưới."
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -740,16 +771,14 @@
 #. Type: password
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:27001
-#, fuzzy
 msgid ""
 "If you are using \"ident\" based authentication, the supplied password will "
 "not be used and can be left blank.  Otherwise, PostgreSQL access may need to "
 "be reconfigured to allow password-authenticated access."
 msgstr ""
-"Hãy nhập mật khẩu cho ${pkg} để đăng ký với máy phục vụ cơ sở dữ liệu. Nếu "
-"bỏ rỗng thì một mật khẩu ngẫu nhiên sẽ được tạo ra cho bạn. Có lẽ hãy cấu "
-"hinh lại cách truy cập PostgreSQL để cho phép cách truy cập có xác thức bằng "
-"mật khẩu."
+"Xác thực dựa vào « ident » thì không sử dụng mật khẩu đã cung cấp: chỉ bỏ "
+"rỗng trường này. Khác thì truy cập PostgreSQL có thể cần phải được cấu hình "
+"lại để cho phép truy cập bằng mật khẩu."
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -762,7 +791,7 @@
 msgstr ""
 "Gói này nên thực hiện các hành động quản trị bằng tài khoản có mật khẩu nào? "
 "(Bình thường trong khi cài đặt PostgreSQL Debian, không cần thiết mật khẩu "
-"cơ sở dữ liệu vì xác thức tại mức độ hệ thống.)"
+"cơ sở dữ liệu vì xác thức tại cấp hệ thống.)"
 
 #. Type: select
 #. Choices
@@ -794,9 +823,9 @@
 "connections.  Please select what method the administrative user should use "
 "when connecting to the server."
 msgstr ""
-"Máy phục vụ PostgreSQL cung cấp vài cơ chế khác để xác thức trong khi kết "
-"nối. Hãy chọn phương pháp nào người dùng quản trị nên sử dụng khi kết nối "
-"đến máy phục vụ."
+"Máy phục vụ PostgreSQL cung cấp vài cơ chế khác nhau để xác thức trong khi "
+"kết nối. Hãy chọn phương pháp nào người dùng quản trị nên sử dụng khi kết "
+"nối đến máy phục vụ."
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -807,8 +836,8 @@
 "With \"ident\" authentication on the local machine, the server will check "
 "that the owner of the unix socket is allowed to connect."
 msgstr ""
-"Khi máy cục bộ cung cấp cách xác thức \"ident\" thì máy phục vụ sẽ kiểm tra "
-"nếu người sở hữu ổ cắm Unix có quyền kết nối."
+"Khi máy cục bộ xác thức « ident », máy phục vụ sẽ kiểm tra người sở hữu ổ "
+"cắm UNIX có quyền kết nối không."
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -819,8 +848,8 @@
 "With \"ident\" authentication to remote hosts, RFC 1413 based ident is used "
 "(note this can be considered a security risk)."
 msgstr ""
-"Khi xác thức cách \"ident\" đến máy ở xa nên dùng ident đựa vào RFC 1413 (có "
-"thể rủi ro bảo mật)."
+"Xác thức cách « ident » đến máy ở xa thì dùng ident dựa vào RFC 1413 (cũng "
+"có thể rủi ro bảo mật)."
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -833,10 +862,10 @@
 "that the password is still passed in the clear across network-based "
 "connections if your connection is not configured to use SSL."
 msgstr ""
-"Khi xác thức cách mật khẩu thì gởi mật khẩu cho máy phục vụ để sử dụng với "
-"một hậu phương xác thức (như \"md5\" hay \"pam\"). Ghi chú là mật khẩu này "
-"vẫn còn được gởi trực tiếp, không có mật mã, qua kết nối đựa vào mạng, nếu "
-"bạn không cấu hình kết nối để sử dụng SSL."
+"Xác thức cách mật khẩu thì gửi mật khẩu cho máy phục vụ để sử dụng với hậu "
+"phương xác thức (như « md5 » hay « pam »). Ghi chú là mật khẩu này vẫn còn "
+"được gửi trực tiếp, không có mật mã, qua kết nối dựa vào mạng, nếu bạn không "
+"cấu hình kết nối dùng SSL."
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -847,8 +876,8 @@
 "For a default Debian PostgreSQL installation running on the same host, you "
 "probably want \"ident\"."
 msgstr ""
-"Nếu bản có một bản cài đặt PostgreSQL Debian mặc đinh chạy trên cùng máy, "
-"thì rất có thể là bạn muốn \"ident\"."
+"Rất có thể cần đặt « ident » cho bản cài đặt PostgreSQL Debian mặc đinh chạy "
+"trên cùng máy."
 
 #. Type: select
 #. Description
@@ -864,15 +893,15 @@
 "connections.  Please select what method the database user should use when "
 "connecting to the server."
 msgstr ""
-"Máy phục vụ PostgreSQL cung cấp vài cơ chế khác để xác thức trong khi kết "
-"nối. Hãy chọn phương pháp nào người dùng cơ sở dữ liệu nên sử dụng khi kết "
-"nối đến máy phục vụ."
+"Máy phục vụ PostgreSQL cung cấp vài cơ chế khác nhau để xác thức trong khi "
+"kết nối. Hãy chọn phương pháp nào người dùng cơ sở dữ liệu nên sử dụng khi "
+"kết nối đến máy phục vụ."
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../dbconfig-common.templates:32001
 msgid "Choose a different PostgreSQL connection method?"
-msgstr "Chọn một phương pháp kết nối PostgreSQL khác không?"
+msgstr "Chọn phương pháp kết nối PostgreSQL khác không?"
 
 #. Type: note
 #. Description
@@ -882,7 +911,7 @@
 "selected for ${pkg} will not work, because it requires the existence of a "
 "local user that does not exist."
 msgstr ""
-"Rất tiếc là hình như bạn đã chọn cho ${pkg} một phương pháp kết nối cơ sở dữ "
+"Tiếc là hình như bạn đã chọn cho ${pkg} một phương pháp kết nối cơ sở dữ "
 "liệu sẽ không làm việc được, vì nó cần thiết một người dùng cục bộ không tồn "
 "tại."
 
@@ -895,10 +924,9 @@
 "will work and you want to continue without changing your choice, you should "
 "refuse this option."
 msgstr ""
-"Nếu bạn muốn cấu hình lại ứng dụng để sử dụng một phương pháp khác thì bạn "
-"nên hiệu lực tùy chọn này. Còn nếu bạn chắc biết phương pháp này sẽ làm việc "
-"được, và bạn muốn tiếp tục mà không thay đổi sự chọn, như thế thì bạn nên vô "
-"hiệu hóa tùy chọn này."
+"Nếu bạn muốn cấu hình lại ứng dụng để sử dụng phương pháp khác, bạn nên bật "
+"tùy chọn này. Còn nếu bạn chắc biết phương pháp này sẽ vẫn làm việc được, "
+"cũng muốn tiếp tục mà không thay đổi sự chọn, bạn nên từ chối tùy chọn này."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -917,11 +945,10 @@
 "done manually (or not at all), please add the following line to your pg_hba."
 "conf:"
 msgstr ""
-"Tiếc là không thể tự động cài đặt cơ sở dữ liệu cho ${pkg}, nếu bạn không "
-"thay đổi cách điều khiển truy cập máy phục vụ. Đề nghị bạn cho phép trình "
-"dbconfig-common làm như thế khi cài đặt gói. Nếu bạn muốn tự làm như thế, "
-"hay không muốn nó xảy ra bằng cách nào, hãy thêm dòng theo đây vào tập tin « "
-"pg_hba.conf » của bạn:"
+"Không thể cài đặt cơ sở dữ liệu cho ${pkg} nếu không thay đổi điều khiển "
+"truy cập của máy phục vụ PostgreSQL. Đề nghị bạn dùng dbconfig-common để làm "
+"như thế khi cài đặt gói. Muốn tự làm hay không làm thì hãy thêm dòng này vào "
+"tập tin cấu hình « pg_hba.conf »:"
 
 # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
 #. Type: boolean
@@ -950,12 +977,12 @@
 "be done manually (or not at all), please remove the following line from your "
 "pg_hba.conf:"
 msgstr ""
-"Vì ${pkg} đang bị gỡ bỏ, có lẽ không còn cần lại một mục nhập điều khiển "
-"truy cập trong cấu hình của trình phục vụ PostgreSQL. Mặc dù giữ một mục "
-"nhập như thế sẽ không hỏng phần mềm nào trong hệ thống bạn, có lẽ nó rủi ro "
-"bảo mật. Đề nghị bạn cho phép trình dbconfig-common gỡ bỏ nó trong khi gỡ bỏ "
-"gói. Nếu bạn muốn tự làm như thế, hay không muốn nó xảy ra bằng cách nào, "
-"hãy gỡ bỏ dòng theo đây ra tập tin <pg_hba.conf> của bạn:"
+"Vì ${pkg} đang bị gỡ bỏ, có lẽ không còn cần lại mục nhập điều khiển truy "
+"cập nằm trong cấu hình của trình phục vụ PostgreSQL. Mặc dù giữ mục nhập như "
+"vậy sẽ không hỏng phần mềm nào trên hệ thống, nó có thể rủi ro bảo mật. Đề "
+"nghị bạn cho phép trình dbconfig-common gỡ bỏ nó trong khi gỡ bỏ gói. Muốn "
+"tự làm hay không làm thì hãy gỡ bỏ dòng này ra tập tin cấu hình « pg_hba."
+"conf »:"
 
 #. Type: note
 #. Description
@@ -971,9 +998,9 @@
 "configuration of your PostgreSQL server. You may be able to find help in the "
 "file /usr/share/doc/${pkg}/README.Debian."
 msgstr ""
-"Để hiệu lực việc tải và khởi động cơ sở dữ liệu cho gói ${pkg thì bạn phải "
-"sửa đổi cấu hình của trình phục vụ PostgreSQL. Có lẽ bạn có thể tìm trợ giúp "
-"trong tập tin Đọc Đi </usr/share/doc/${pkg}/README.Debian>."
+"Để hiệu lực việc tải và khởi động cơ sở dữ liệu cho gói ${pkg, bạn phải sửa "
+"đổi cấu hình của trình phục vụ PostgreSQL. Cũng có thể tìm trợ giúp trong "
+"tập tin Đọc Đi </usr/share/doc/${pkg}/README.Debian>."
 
 #. Type: note
 #. Description




More information about the Dbconfig-common-changes mailing list