[Pkg-clamav-commits] [SCM] Debian repository for ClamAV branch, debian/unstable, updated. debian/0.95+dfsg-1-218-g90e031c

Michael Meskes meskes at debian.org
Sat Oct 31 17:14:18 UTC 2009


The following commit has been merged in the debian/unstable branch:
commit eeef296a8f749ab98ced463a4c4d287a6f0d2c52
Author: Michael Meskes <meskes at debian.org>
Date:   Sat Oct 31 17:19:13 2009 +0100

    Ran debconf-updatepo

diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po
index 483134f..d97b9a3 100644
--- a/debian/po/vi.po
+++ b/debian/po/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Project-Id-Version: clamav 0.95.1+dfsg-2\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: clamav at packages.debian.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2009-04-16 22:41+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-07-18 20:56+0200\n"
 "PO-Revision-Date: 2009-09-23 21:54+0930\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN at googlegroups.com>\n"
@@ -16,33 +16,33 @@ msgstr ""
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:2001
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-freshclam.templates:2001
 msgid "daemon"
 msgstr "trình nền"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:2001
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-freshclam.templates:2001
 msgid "manual"
 msgstr "bằng tay"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:2002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:2002
 msgid "Virus database update method:"
 msgstr "Phương pháp cập nhật cơ sở dữ liệu vi-rút:"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:2002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:2002
 msgid "Please choose the method for virus database updates."
 msgstr "Hãy chọn phương pháp cập nhật cơ sở dữ liệu vi-rút."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:2002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:2002
 msgid ""
 " daemon:  freshclam is running as a daemon all the time. You should choose\n"
 "          this option if you have a permanent network connection;\n"
@@ -56,223 +56,241 @@ msgid ""
 "          as ClamAV's database is constantly updated."
 msgstr ""
 " • trình nền \tfreshclaim lúc nào cũng chạy làm trình nền.\n"
-"	Bật tuỳ chọn này nếu bạn có kết nối mạng bền bỉ.\n"
-" • ifup.d \t \tfreshclam sẽ chạy làm trình nền miền là kết nối được tới Internet.\n"
-"	Bật tùy chọn này nếu bạn quay số để kết nối tới Internet,\n"
-"	và không muốn freshclam sơ khởi kết nối mới.\n"
+"\tBật tuỳ chọn này nếu bạn có kết nối mạng bền bỉ.\n"
+" • ifup.d \t \tfreshclam sẽ chạy làm trình nền miền là kết nối được tới "
+"Internet.\n"
+"\tBật tùy chọn này nếu bạn quay số để kết nối tới Internet,\n"
+"\tvà không muốn freshclam sơ khởi kết nối mới.\n"
 " • cron  \t\tfreshclam được khởi chạy từ trình cron (định kỷ).\n"
-"	Bật tùy chọn này nếu bạn muốn điều khiển hoàn toàn\n"
-"	khi nào cơ sở dữ liệu được cập nhật.\n"
+"\tBật tùy chọn này nếu bạn muốn điều khiển hoàn toàn\n"
+"\tkhi nào cơ sở dữ liệu được cập nhật.\n"
 " • bằng tay \tkhông tự động gọi freshclam.\n"
-"	Không khuyến khích, vì cơ sở dữ liệu ClamAV được cập nhật liên miên."
+"\tKhông khuyến khích, vì cơ sở dữ liệu ClamAV được cập nhật liên miên."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:3001
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:3001
 msgid "Local database mirror site:"
 msgstr "Địa chỉ nhân bản cơ sở dữ liệu cục bộ :"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:3001
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:3001
 msgid "Please select the closest local mirror site."
 msgstr "Hãy chọn địa chỉ của máy nhân bản cục bộ gần nhất."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:3001
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:3001
 msgid ""
 "Freshclam updates its database from a world wide network of mirror sites. "
 "Please select the closest mirror. If you leave the default setting, an "
 "attempt will be made to guess a nearby mirror."
 msgstr ""
-"Freshclam cập nhật cơ sở dữ liệu từ một mạng địa chỉ nhân bản trên khắp thế giới. Hãy chọn nhân bản gần nhất chỗ bạn. Để lại thiết lập mặc định thì phần mềm sẽ thử đoán một máy nhân bản gần."
+"Freshclam cập nhật cơ sở dữ liệu từ một mạng địa chỉ nhân bản trên khắp thế "
+"giới. Hãy chọn nhân bản gần nhất chỗ bạn. Để lại thiết lập mặc định thì phần "
+"mềm sẽ thử đoán một máy nhân bản gần."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:4001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:4001
 msgid "HTTP proxy information (leave blank for none):"
 msgstr "Thông tin ủy nhiệm HTTP (không có thì bỏ trống):"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:4001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:4001
 msgid ""
 "If you need to use an HTTP proxy to access the outside world, enter the "
 "proxy information here. Otherwise, leave this blank."
 msgstr ""
-"Nếu bạn cần phải sử dụng máy ủy nhiệm HTTP để kết nối tới Internet, hãy gõ vào đây thông tin ủy nhiệm. Không thì bỏ trống."
+"Nếu bạn cần phải sử dụng máy ủy nhiệm HTTP để kết nối tới Internet, hãy gõ "
+"vào đây thông tin ủy nhiệm. Không thì bỏ trống."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:4001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:4001
 msgid "Please use URL syntax (\"http://host[:port]\") here."
 msgstr "Ở đây hãy sử dụng cú pháp địa chỉ URL (« http://máy[:cổng] »)."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:5001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:5001
 msgid "Proxy user information (leave blank for none):"
 msgstr "Thông tin người dùng ủy nhiệm (không có thì bỏ trống):"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:5001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:5001
 msgid ""
 "If you need to supply a username and password to the proxy, enter it here. "
 "Otherwise, leave this blank."
 msgstr ""
-"Nếu bạn cần phải cung cấp cho may ủy nhiệm một tên người dùng và một mật khẩu, hãy "
-"gõ vào đây. Không thì bỏ trống."
+"Nếu bạn cần phải cung cấp cho may ủy nhiệm một tên người dùng và một mật "
+"khẩu, hãy gõ vào đây. Không thì bỏ trống."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:5001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:5001
 msgid "When entering user information, use the standard form of \"user:pass\"."
-msgstr "Gõ thông tin người dùng theo định dạng tiêu chuẩn: « người_dùng:mật_khẩu »."
+msgstr ""
+"Gõ thông tin người dùng theo định dạng tiêu chuẩn: « người_dùng:mật_khẩu »."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:6001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:6001
 msgid "Number of freshclam updates per day:"
 msgstr "Mỗi ngày cập nhật freshclam bao nhiêu lần:"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:7001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:7001
 msgid "Network interface connected to the Internet:"
 msgstr "Giao diện mạng được kết nối tới Internet:"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:7001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:7001
 msgid ""
 "Please enter the name of the network interface connected to the Internet. "
 "Example: eth0."
 msgstr ""
 "Hãy gõ tên của giao diện mạng được kết nối tới Internet. Ví dụ : « eth0 »."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:7001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:7001
 msgid ""
 "If the daemon runs when the network is down, the log file will be filled "
 "with entries like 'ERROR: Connection with database.clamav.net failed.', "
 "making it easy to miss when freshclam really can't update the database."
 msgstr ""
-"Trình nền chạy khi mạng không hoạt động thì tập tin ghi lưu hiển thị nhiều mục nhập giống như « ERROR: Connection with database.clamav.net failed » (LỖI: không thành công kết nối đến địa chỉ cơ sở dữ liệu database.clamav.net). Trường hợp này không giúp bạn thấy khi freshclam thực sự không thể cập nhật cơ sở dữ liệu."
+"Trình nền chạy khi mạng không hoạt động thì tập tin ghi lưu hiển thị nhiều "
+"mục nhập giống như « ERROR: Connection with database.clamav.net failed "
+"» (LỖI: không thành công kết nối đến địa chỉ cơ sở dữ liệu database.clamav."
+"net). Trường hợp này không giúp bạn thấy khi freshclam thực sự không thể cập "
+"nhật cơ sở dữ liệu."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:7001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:7001
 msgid ""
 "You can leave this field blank and the daemon will be started from the "
 "initialization scripts instead. You should then make sure the computer is "
 "permanently connected to the Internet to avoid filling the log files."
 msgstr ""
-"Bỏ trống trường này thì trình nền được khởi chạy từ văn lệnh sơ khởi để thay thế. Vậy bạn nên kiểm tra máy tính được kết nối bền bỉ tới Internet, để tránh tràn tập tin ghi lưu."
+"Bỏ trống trường này thì trình nền được khởi chạy từ văn lệnh sơ khởi để thay "
+"thế. Vậy bạn nên kiểm tra máy tính được kết nối bền bỉ tới Internet, để "
+"tránh tràn tập tin ghi lưu."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:8001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:8001
 msgid "Should clamd be notified after updates?"
 msgstr "Có nên thông báo clamd sau khi cập nhật ?"
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:8001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:8001
 msgid ""
 "Please confirm whether clamd should be notified to reload the database after "
 "successful updates."
 msgstr ""
-"Hãy xác nhận nếu trình nền clamd nên được thông báo để nạp lại cơ sở dữ liệu sau khi cập nhật thành công."
+"Hãy xác nhận nếu trình nền clamd nên được thông báo để nạp lại cơ sở dữ liệu "
+"sau khi cập nhật thành công."
 
-#: ../clamav-freshclam.templates:8001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-freshclam.templates:8001
 msgid ""
 "If you do not choose this option, clamd's database reloads will be notably "
 "delayed (it performs this check every 6 hours by default), posing the risk "
 "that a new virus may slip through even if the database is up to date. Do not "
 "use this if you do not use clamd, as it will produce errors."
 msgstr ""
-"Không bật tùy chọn này thì sự nạp lại cơ sở dữ liệu của clamd bị trễ đáng kể (nó làm kiểm tra này mỗi 6 giờ theo mặc định), mà rủi ro có vi-rút mới thâm nhập mặc dù cơ sở dữ liệu vẫn còn hiện thời. Đừng bật tuỳ chọn này nếu bạn không sử dụng clamd, vì nó sẽ gây ra lỗi."
+"Không bật tùy chọn này thì sự nạp lại cơ sở dữ liệu của clamd bị trễ đáng kể "
+"(nó làm kiểm tra này mỗi 6 giờ theo mặc định), mà rủi ro có vi-rút mới thâm "
+"nhập mặc dù cơ sở dữ liệu vẫn còn hiện thời. Đừng bật tuỳ chọn này nếu bạn "
+"không sử dụng clamd, vì nó sẽ gây ra lỗi."
 
-#: ../clamav-base.templates:2001
-#: ../clamav-milter.templates:2001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:2001 ../clamav-milter.templates:2001
 msgid "Handle the configuration file automatically?"
 msgstr "Tự động quản lý tập tin cấu hình ?"
 
-#: ../clamav-base.templates:2001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:2001
 msgid "Some options must be configured for clamav-base."
 msgstr "Vài tùy chọn cần phải được cấu hình cho clamav-base."
 
-#: ../clamav-base.templates:2001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:2001
 msgid ""
 "The ClamAV suite won't work if it isn't configured. If you do not configure "
 "it automatically, you'll have to configure /etc/clamav/clamd.conf manually "
 "or run 'dpkg-reconfigure clamav-base' later. In any case, manual changes in /"
 "etc/clamav/clamd.conf will be respected."
 msgstr ""
-"Bộ phần mềm ClamAV sẽ không hoạt động được nếu chưa có cấu hình. Nếu không tự động cấu hình nó, thì bạn cần phải tự cấu hình tập tin cấu hình « /etc/clamav/clamd.conf », hoặc chạy câu lệnh cấu hình lại « dpkg-reconfigure clamav-base » về sau. Trong mọi trường hợp đều, mỗi thay đổi làm bằng tay trong « /etc/clamav/clamd.conf » vẫn còn có tác động."
+"Bộ phần mềm ClamAV sẽ không hoạt động được nếu chưa có cấu hình. Nếu không "
+"tự động cấu hình nó, thì bạn cần phải tự cấu hình tập tin cấu hình « /etc/"
+"clamav/clamd.conf », hoặc chạy câu lệnh cấu hình lại « dpkg-reconfigure "
+"clamav-base » về sau. Trong mọi trường hợp đều, mỗi thay đổi làm bằng tay "
+"trong « /etc/clamav/clamd.conf » vẫn còn có tác động."
 
-#: ../clamav-base.templates:3001
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:3001
 msgid "Socket type:"
 msgstr "Kiểu ổ cắm:"
 
-#: ../clamav-base.templates:3001
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:3001
 msgid "Please choose the type of socket clamd will be listening on."
 msgstr "Hãy chọn kiểu ổ cắm trên đó trình nền clamd sẽ lắng nghe."
 
-#: ../clamav-base.templates:3001
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:3001
 msgid ""
 "If you choose TCP, clamd can be accessed remotely. If you choose local UNIX "
 "sockets, clamd can be accessed through a file. Local UNIX sockets are "
 "recommended for security reasons."
 msgstr ""
 "Chọn TCP thì clamd có thể được truy cập từ xa. Chọn ổ cắm UNIX cục bộ thì "
-"clamd có thể được truy cập thông qua một tập tin. Ổ cắm UNIX cục bộ khuyến khích "
-"vì lý do bảo mật."
+"clamd có thể được truy cập thông qua một tập tin. Ổ cắm UNIX cục bộ khuyến "
+"khích vì lý do bảo mật."
 
-#: ../clamav-base.templates:4001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:4001
 msgid "Local (UNIX) socket clamd will listen on:"
 msgstr "Ổ cắm cục bộ (UNIX) trên đó clamd sẽ lắng nghe:"
 
-#: ../clamav-base.templates:5001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:5001
 msgid "Gracefully handle left-over UNIX socket files?"
 msgstr "Quản lý khéo tập tin ổ cắm UNIX thừa ?"
 
-#: ../clamav-base.templates:6001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:6001
 msgid "TCP port clamd will listen on:"
 msgstr "Cổng TCP trên đó trình nền clamd sẽ lắng nghe:"
 
-#: ../clamav-base.templates:7001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:7001
 msgid "IP address clamd will listen on:"
 msgstr "Địa chỉ IP trên đó trình nền clamd sẽ lắng nghe:"
 
-#: ../clamav-base.templates:7001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:7001
 msgid ""
 "Enter \"any\" to listen on every IP address configured. If you want to "
 "listen on a single address or host name, enter it here."
@@ -280,388 +298,421 @@ msgstr ""
 "Gõ « any » (bất kỳ) để lắng nghe trên mọi địa chỉ IP được cấu hình. Muốn lắng "
 "nghe trên một địa chỉ hay tên máy nào đó thì gõ nó vào đây."
 
-#: ../clamav-base.templates:8001
 #. Type: error
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:8001
 msgid "Mandatory numeric value"
 msgstr "Bắt buộc phải gõ giá trị thuộc số "
 
-#: ../clamav-base.templates:8001
 #. Type: error
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:8001
 msgid "This question requires a numeric answer."
 msgstr "Câu hỏi này yêu cầu đáp ứng thuộc số."
 
-#: ../clamav-base.templates:9001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:9001
 msgid "Do you want to enable mail scanning?"
 msgstr "Muốn hiệu lực quét thư?"
 
-#: ../clamav-base.templates:9001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:9001
 msgid ""
 "This option enables scanning mail contents for viruses. You need this option "
 "enabled if you want to use clamav-milter. It is recommended that you use a "
 "separate unpacker to extract any MIME parts of email messages if you want to "
 "scan email."
 msgstr ""
-"Tùy chọn này hiệu lực khả năng quét tìm vi-rút trong nội dung thư tín. Để sử dụng clamav-milter thì cần bật tuỳ chọn này. Khuyên bạn sử dụng một công cụ giải nén riêng để tách phần MIME nào ra thư, để quét thư tín."
+"Tùy chọn này hiệu lực khả năng quét tìm vi-rút trong nội dung thư tín. Để sử "
+"dụng clamav-milter thì cần bật tuỳ chọn này. Khuyên bạn sử dụng một công cụ "
+"giải nén riêng để tách phần MIME nào ra thư, để quét thư tín."
 
-#: ../clamav-base.templates:10001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:10001
 msgid "Do you want to enable archive scanning?"
 msgstr "Muốn hiệu lực quét kho nén ?"
 
-#: ../clamav-base.templates:10001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:10001
 msgid ""
 "If archive scanning is enabled, the daemon will extract archives such as "
 "bz2, tar.gz, deb and many more, to check their contents for viruses."
 msgstr ""
-"Hiệu lực khả năng quét kho nén thì trình nền sẽ giải nén kho kiểu bz2, tar.gz, deb v.v. để kiểm tra nội dung có vi-rút không."
+"Hiệu lực khả năng quét kho nén thì trình nền sẽ giải nén kho kiểu bz2, tar."
+"gz, deb v.v. để kiểm tra nội dung có vi-rút không."
 
-#: ../clamav-base.templates:10001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:10001
 msgid ""
 "For more information about what archives are supported, see /usr/share/doc/"
 "clamav-docs/clamdoc.pdf or the manpage clamscan(5)."
 msgstr ""
-"Để tìm thêm thông tin về những kho nén nào được hỗ trợ, xem tập tin « /usr/share/doc/clamav-docs/clamdoc.pdf », hoặc đọc trang hướng dẫn (man) « clamscan(5) »."
+"Để tìm thêm thông tin về những kho nén nào được hỗ trợ, xem tập tin « /usr/"
+"share/doc/clamav-docs/clamdoc.pdf », hoặc đọc trang hướng dẫn (man) « clamscan"
+"(5) »."
 
-#: ../clamav-base.templates:11001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:11001
 msgid "Maximum stream length (unit Mb) allowed:"
 msgstr "Chiều dài luồng tối đa được phép (theo MB):"
 
-#: ../clamav-base.templates:11001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:11001
 msgid "You can set a limit on the stream length that can be scanned."
 msgstr "Bạn có khả năng hạn chế chiều dài luồng có thể được quét."
 
-#: ../clamav-base.templates:11001
-#: ../clamav-base.templates:12001
 #. Type: string
 #. Description
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:11001 ../clamav-base.templates:12001
 msgid "Entering '0' will disable this limit."
 msgstr "Gõ giá trị « 0 » thì tắt sự hạn chế này."
 
-#: ../clamav-base.templates:12001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:12001
 msgid "Maximum directory depth that will be allowed:"
 msgstr "Độ sâu thư mục tối đa sẽ được phép:"
 
-#: ../clamav-base.templates:12001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:12001
 msgid ""
 "This value must be set if you want to allow the daemon to follow directory "
 "symlinks."
 msgstr ""
-"Giá trị này phải được đặt nếu bạn muốn cho phép trình nền theo liên kết tượng trưng đến thư mục."
+"Giá trị này phải được đặt nếu bạn muốn cho phép trình nền theo liên kết "
+"tượng trưng đến thư mục."
 
-#: ../clamav-base.templates:13001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:13001
 msgid "Do you want the daemon to follow directory symlinks?"
 msgstr "Muốn trình nền theo liên kết mềm đến thư mục ?"
 
-#: ../clamav-base.templates:14001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:14001
 msgid "Do you want the daemon to follow regular file symlinks?"
-msgstr ""
-"Muốn trình nền theo liên kết mềm tiêu chuẩn đến tập tin ?"
+msgstr "Muốn trình nền theo liên kết mềm tiêu chuẩn đến tập tin ?"
 
-#: ../clamav-base.templates:15001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:15001
 msgid "Timeout for stopping the thread-scanner (seconds):"
 msgstr "Thời hạn ngừng hàm quét mạch (theo giây):"
 
-#: ../clamav-base.templates:15001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:15001
 msgid "Entering '0' will disable the timeout."
 msgstr "Gõ « 0 » thì tắt thời hạn."
 
-#: ../clamav-base.templates:16001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:16001
 msgid "Number of threads for the daemon:"
 msgstr "Số các mạch cho trình nền:"
 
-#: ../clamav-base.templates:17001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:17001
 msgid "Number of pending connections allowed:"
 msgstr "Số các kết nối bị hoãn được phép:"
 
-#: ../clamav-base.templates:18001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:18001
 msgid "Do you want to use the system logger?"
 msgstr "Muốn sử dụng công cụ ghi lưu của hệ thống ?"
 
-#: ../clamav-base.templates:18001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:18001
 msgid ""
 "It is possible to log the daemon activity to the system logger. This can be "
 "done independently of whether you want to log activity to a special file."
 msgstr ""
-"Có thể ghi lưu hoạt động của trình nền vào khả năng ghi lưu của hệ thống. Tuỳ chọn này có thể được đặt mà không phụ thuộc vào bạn ghi lưu hoạt động vào một tập tin đặc biệt hay không."
+"Có thể ghi lưu hoạt động của trình nền vào khả năng ghi lưu của hệ thống. "
+"Tuỳ chọn này có thể được đặt mà không phụ thuộc vào bạn ghi lưu hoạt động "
+"vào một tập tin đặc biệt hay không."
 
-#: ../clamav-base.templates:19001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:19001
 msgid "Log file for clamav-daemon (enter none to disable):"
 msgstr "Tập tin ghi lưu cho trình nền clamav-daemon (bỏ trống để tắt):"
 
-#: ../clamav-base.templates:20001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:20001
 msgid "Do you want to log time information with each message?"
 msgstr "Muốn ghi lưu thông tin thời gian cùng với mỗi thông điệp ?"
 
-#: ../clamav-base.templates:21001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:21001
 msgid "Delay in seconds between daemon self checks:"
 msgstr "Thời gian giữa hai lần trình nền tự kiểm tra (giây):"
 
-#: ../clamav-base.templates:21001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:21001
 msgid ""
 "During the SelfCheck the daemon checks if it needs to reload the virus "
 "database. It also tries to repair problems caused by bugs in the daemon, "
 "(that is, in some cases it's able to repair broken data structures)."
 msgstr ""
-"Trong khi SelfCheck (tự kiểm tra), trình nền kiểm tra nếu nó cần phải nạp lại cơ sở dữ liệu chưa. Nó cũng thử sửa chữa lỗi được gây ra bởi vấn đề trong trình nền (trong một số trường hợp nào đó, cũng có thể sửa chữa cấu trúc dữ liệu bị hỏng)."
+"Trong khi SelfCheck (tự kiểm tra), trình nền kiểm tra nếu nó cần phải nạp "
+"lại cơ sở dữ liệu chưa. Nó cũng thử sửa chữa lỗi được gây ra bởi vấn đề "
+"trong trình nền (trong một số trường hợp nào đó, cũng có thể sửa chữa cấu "
+"trúc dữ liệu bị hỏng)."
 
-#: ../clamav-base.templates:22001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:22001
 msgid "User to run clamav-daemon as:"
 msgstr "Người dùng dưới họ cần chạy clamav-daemon:"
 
-#: ../clamav-base.templates:22001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:22001
 msgid ""
 "It is recommended to run the ClamAV programs as a non-privileged user. This "
 "will work with most MTAs with a little tweaking, but if you want to use "
 "clamd for filesystem scans, running as root is probably unavoidable. Please "
 "see README.Debian in the clamav-base package for details."
 msgstr ""
-"Khuyên bạn chạy các chương trình ClamAV với tư cách một người dùng không có quyền truy cập đặc biệt. Trường hợp này thích hợp với phần lớn MTA (một khi điều chỉnh một ít), nhưng nếu bạn muốn sử dụng clamd để quét hệ thống tập tin, rất có thể cần phải chạy dưới người chủ. Xem tài liệu Đọc Đi « README.Debian » trong gói cơ bản clamav-base để tìm chi tiết."
+"Khuyên bạn chạy các chương trình ClamAV với tư cách một người dùng không có "
+"quyền truy cập đặc biệt. Trường hợp này thích hợp với phần lớn MTA (một khi "
+"điều chỉnh một ít), nhưng nếu bạn muốn sử dụng clamd để quét hệ thống tập "
+"tin, rất có thể cần phải chạy dưới người chủ. Xem tài liệu Đọc Đi « README."
+"Debian » trong gói cơ bản clamav-base để tìm chi tiết."
 
-#: ../clamav-base.templates:23001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:23001
 msgid "Groups for clamav-daemon (space-separated):"
 msgstr "Các nhóm cho trình nền clamav-daemon (định giới bằng dấu cách):"
 
-#: ../clamav-base.templates:23001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:23001
 msgid "Please enter any extra groups for clamd."
 msgstr "Hãy gõ nhóm bổ sung nào cho trình nền clamd."
 
-#: ../clamav-base.templates:23001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-base.templates:23001
 msgid ""
 "By default, clamd runs as a non-privileged user. If you need clamd to be "
 "able to access files owned by another user (e.g., in combination with an "
 "MTA), then you will need to add clamd to the group for that piece of "
 "software. Please see README.Debian in the clamav-base package for details."
 msgstr ""
-"Mặc định là trình nền clamd chạy với tư cách một người dùng không có quyền truy cập đặc biệt. Nếu bạn cần clamd có khả năng truy cập đến tập tin sở hữu bởi một người dùng khác (v.d. tổ hợp với một MTA) thì bạn cần phải thêm clamd vào nhóm đó cho phần mềm đó. Xem tài liệu Đọc Đi « README.Debian » trong gói cơ bản clamav-base để tìm chi tiết."
+"Mặc định là trình nền clamd chạy với tư cách một người dùng không có quyền "
+"truy cập đặc biệt. Nếu bạn cần clamd có khả năng truy cập đến tập tin sở hữu "
+"bởi một người dùng khác (v.d. tổ hợp với một MTA) thì bạn cần phải thêm "
+"clamd vào nhóm đó cho phần mềm đó. Xem tài liệu Đọc Đi « README.Debian » "
+"trong gói cơ bản clamav-base để tìm chi tiết."
 
-#: ../clamav-milter.templates:2001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:2001
 msgid "Some options must be configured for clamav-milter."
 msgstr "Vài tùy chọn cần phải được cấu hình cho clamav-milter."
 
-#: ../clamav-milter.templates:2001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:2001
 msgid ""
 "It won't work if it isn't configured. If you do not configure it "
 "automatically, you'll have to configure /etc/clamav/clamav-milter.conf "
 "manually or run \"dpkg-reconfigure clamav-milter\" later. In any case, "
 "manual changes in /etc/clamav/clamav-milter.conf will be respected."
 msgstr ""
-"Nó không hoạt động được nếu không có cấu hình. Nếu không tự động cấu hình nó, bạn cần tự cấu hình tư « /etc/clamav/clamav-milter.conf » hoặc chạy câu lệnh cấu hình lại « dpkg-reconfigure clamav-milter » về sau. Trong mọi trường hợp đều, các sự thay đổi bằng tay trong « /etc/clamav/clamav-milter.conf » sẽ có tác động."
+"Nó không hoạt động được nếu không có cấu hình. Nếu không tự động cấu hình "
+"nó, bạn cần tự cấu hình tư « /etc/clamav/clamav-milter.conf » hoặc chạy câu "
+"lệnh cấu hình lại « dpkg-reconfigure clamav-milter » về sau. Trong mọi trường "
+"hợp đều, các sự thay đổi bằng tay trong « /etc/clamav/clamav-milter.conf » sẽ "
+"có tác động."
 
-#: ../clamav-milter.templates:3001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:3001
 msgid "Communication interface with Sendmail:"
 msgstr "Giao diện liên lạc với Sendmail:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:3001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:3001
 msgid ""
 "Please choose the method that should be used by clamav-milter to communicate "
 "with Sendmail. The following formats can be used:\n"
 " - Unix domain socket: [[unix|local]:]/path/to/file\n"
 " - IPv4 socket       : inet:port@[hostname|ip-address]\n"
 " - IPv6 socket       : inet6:port@[hostname|ip-address]"
-msgstr "Hãy chọn phương pháp nên được clamav-milter sử dụng để liên lạc với Sendmail:\n"
-" • ổ cắm miền UNIX		[[unix|local]:]/đường/dẫn/đến/tập/tin\n"
-" • ổ cắm IPv4			inet:cổng@[tên_máy|địa_chỉ_ip]\n"
-" • ổ cắm IPv6			inet6:cổng@[tên_máy|địa_chỉ_ip]"
+msgstr ""
+"Hãy chọn phương pháp nên được clamav-milter sử dụng để liên lạc với "
+"Sendmail:\n"
+" • ổ cắm miền UNIX\t\t[[unix|local]:]/đường/dẫn/đến/tập/tin\n"
+" • ổ cắm IPv4\t\t\tinet:cổng@[tên_máy|địa_chỉ_ip]\n"
+" • ổ cắm IPv6\t\t\tinet6:cổng@[tên_máy|địa_chỉ_ip]"
 
-#: ../clamav-milter.templates:4001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:4001
 msgid "Remove stale socket after unclean shutdown?"
 msgstr "Gỡ bỏ ổ cắm cũ sau khi tắt hệ thống không sạch ?"
 
-#: ../clamav-milter.templates:5001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:5001
 msgid "User to run clamav-milter as:"
 msgstr "Người dùng dưới họ cần chạy clamav-milter:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:5001
 #. Type: string
 #. Description
-#| msgid ""
-#| "It is recommended to run the ClamAV programs as a non-privileged user. "
-#| "This will work with most MTAs with a little tweaking, but if you want to "
-#| "use clamd for filesystem scans, running as root is probably unavoidable. "
-#| "Please see README.Debian in the clamav-base package for details."
+#: ../clamav-milter.templates:5001
 msgid ""
 "It is recommended to run the ClamAV programs as a non-privileged user. This "
 "will work with most MTAs with a little tweaking."
 msgstr ""
-"Khuyên bạn chạy các chương trình ClamAV với tư cách một người dùng không có quyền truy cập đặc biệt. Trường hợp này thích hợp với phần lớn MTA (một khi điều chỉnh một ít)."
+"Khuyên bạn chạy các chương trình ClamAV với tư cách một người dùng không có "
+"quyền truy cập đặc biệt. Trường hợp này thích hợp với phần lớn MTA (một khi "
+"điều chỉnh một ít)."
 
-#: ../clamav-milter.templates:5001
-#: ../clamav-milter.templates:6001
 #. Type: string
 #. Description
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:5001 ../clamav-milter.templates:6001
 msgid "Please see README.Debian in the clamav-base package for details."
-msgstr "Xem tài liệu Đọc Đi « README.Debian » trong gói cơ bản clamav-base để tìm chi tiết."
+msgstr ""
+"Xem tài liệu Đọc Đi « README.Debian » trong gói cơ bản clamav-base để tìm chi "
+"tiết."
 
-#: ../clamav-milter.templates:6001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:6001
 msgid "Groups for clamav-milter (space-separated):"
 msgstr "Các nhóm cho clamav-milter (định giới bằng dấu cách):"
 
-#: ../clamav-milter.templates:6001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:6001
 msgid ""
 "By default, clamav-milter runs as a non-privileged user. If you need clamav-"
 "milter to be able to access files owned by another user (for instance when "
 "it is used in combination with an MTA), the user running clamav-milter need "
 "to be added to the relevant group(s)."
 msgstr ""
-"Mặc định là clamav-milter chạy với tư cách một người dùng không có quyền truy cập đặc biệt. Nếu bạn cần clamav-milter có khả năng truy cập đến tập tin sở hữu bởi một người dùng khác (v.d. tổ hợp với một MTA) thì người dùng chạy clamav-milter cần được thêm vào (các) nhóm thích hợp."
+"Mặc định là clamav-milter chạy với tư cách một người dùng không có quyền "
+"truy cập đặc biệt. Nếu bạn cần clamav-milter có khả năng truy cập đến tập "
+"tin sở hữu bởi một người dùng khác (v.d. tổ hợp với một MTA) thì người dùng "
+"chạy clamav-milter cần được thêm vào (các) nhóm thích hợp."
 
-#: ../clamav-milter.templates:7001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:7001
 msgid "Wait timeout for data coming from clamd:"
 msgstr "Thời hạn đợi dữ liệu từ clamd:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:7001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:7001
 msgid ""
 "Please enter the delay (in seconds) before clamav-milter times out when it "
 "is waiting for incoming data from clamd."
-msgstr "Hãy gõ khoảng đợi (theo giây) trước khi clamav-milter quá giờ trong khi đợi dữ liệu gửi đến từ trình nền clamd."
+msgstr ""
+"Hãy gõ khoảng đợi (theo giây) trước khi clamav-milter quá giờ trong khi đợi "
+"dữ liệu gửi đến từ trình nền clamd."
 
-#: ../clamav-milter.templates:7001
 #. Type: string
 #. Description
-#| msgid "Entering '0' will disable the timeout."
+#: ../clamav-milter.templates:7001
 msgid "Choosing \"0\" will disable this timeout."
 msgstr "Gõ « 0 » thì tắt thời hạn này."
 
-#: ../clamav-milter.templates:8001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:8001
 msgid "Should clamav-milter stay in foreground (not forking)?"
 msgstr "Clamav-milter nên còn lại ở trước (không tạo tiến trình con) ?"
 
-#: ../clamav-milter.templates:9001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:9001
 msgid "Chroot to directory:"
 msgstr "Chroot tới thư mục:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:9001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:9001
 msgid ""
 "Clamav-milter can run in a chroot jail. It will enter it after reading the "
 "configuration file and before dropping root privileges."
-msgstr "Clamav-milter có khả năng chạy trong một chroot jail (thư mục gốc tạm thời mà không cho phép người dùng truy cập đến thư mục nào bên ngoại đó). Nó sẽ vào chroot jail sau khi đọc tập tin cấu hình và trước khi bỏ quyền truy cập của người chủ."
+msgstr ""
+"Clamav-milter có khả năng chạy trong một chroot jail (thư mục gốc tạm thời "
+"mà không cho phép người dùng truy cập đến thư mục nào bên ngoại đó). Nó sẽ "
+"vào chroot jail sau khi đọc tập tin cấu hình và trước khi bỏ quyền truy cập "
+"của người chủ."
 
-#: ../clamav-milter.templates:9001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:9001
 msgid "If this field is left empty, no chrooting will occur."
 msgstr "Bỏ trống trường này thì không chroot gì."
 
-#: ../clamav-milter.templates:10001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:10001
 msgid "PID file:"
 msgstr "Tập tin PID:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:10001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:10001
 msgid ""
 "Please specify the process identifier file location for clamav-milter's "
 "listening daemon (main thread)."
-msgstr "Hãy ghi rõ vị trí của tập tin nhận diện tiến trình cho trình nền lắng nghe của clamav-milter (mạch chính)."
+msgstr ""
+"Hãy ghi rõ vị trí của tập tin nhận diện tiến trình cho trình nền lắng nghe "
+"của clamav-milter (mạch chính)."
 
-#: ../clamav-milter.templates:11001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:11001
 msgid "Temporary directory path:"
 msgstr "Đường dẫn thư mục tạm thời:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:11001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:11001
 msgid ""
 "Please specify the directory for clamav-milter's temporary files. If unset, "
 "$TMPDIR and $TEMP will be honored."
-msgstr "Hãy ghi rõ thư mục nên chứa các tập tin tạm thời của clamav-milter. Không đặt thì tùy theo môi trường biến $TMPDIR và $TEMP."
+msgstr ""
+"Hãy ghi rõ thư mục nên chứa các tập tin tạm thời của clamav-milter. Không "
+"đặt thì tùy theo môi trường biến $TMPDIR và $TEMP."
 
-#: ../clamav-milter.templates:12001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:12001
 msgid "Clamd socket to connect to for scanning:"
 msgstr "Ổ cắm clamd đến đó cần kết nối để quét:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:12001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:12001
 msgid ""
 "Please specify the socket to use to connect to the ClamAV daemon for "
 "scanning purposes. Possible choices are:\n"
@@ -671,130 +722,144 @@ msgid ""
 "   tcp:192.168.0.1). The \"host\" value can be either a hostname or an IP\n"
 "   address, and the \"port\" is only required for IPv6 addresses,\n"
 "   defaulting to 3310 otherwise."
-msgstr "Hãy ghi rõ ổ cắm cần sử dụng để kết nối đến trình nền ClamAV cho mục đích quét:\n"
-" • một ổ cắm UNIX cục bộ theo một đường dẫn tuyệt đối, dưới dạng « unix:đường_dẫn »\n"
-"	(v.d. unix:/var/run/clamd/clamd.socket)\n"
+msgstr ""
+"Hãy ghi rõ ổ cắm cần sử dụng để kết nối đến trình nền ClamAV cho mục đích "
+"quét:\n"
+" • một ổ cắm UNIX cục bộ theo một đường dẫn tuyệt đối, dưới dạng « unix:"
+"đường_dẫn »\n"
+"\t(v.d. unix:/var/run/clamd/clamd.socket)\n"
 " • một ổ cắm TCP hoặc cục bộ hoặc từ xa dưới dạng « tcp:máy:cổng »\n"
-"	(v.d. tcp:192.168.0.1).\n"
-"	Giá trị « máy » có thể là hoặc một tên máy hoặc một địa chỉ IP,\n"
-"	và « cổng » chỉ được yêu cầu cho địa chỉ kiểu IPv6\n"
-"	(không thì giá trị mặc định là 3310)."
+"\t(v.d. tcp:192.168.0.1).\n"
+"\tGiá trị « máy » có thể là hoặc một tên máy hoặc một địa chỉ IP,\n"
+"\tvà « cổng » chỉ được yêu cầu cho địa chỉ kiểu IPv6\n"
+"\t(không thì giá trị mặc định là 3310)."
 
-#: ../clamav-milter.templates:12001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:12001
 msgid ""
 "You may specify multiple choices, separated by spaces. In such case, the "
 "clamd servers will be selected in a round-robin fashion."
-msgstr "Bạn cũng có thể ghi rõ nhiều sự chọn định giới bằng dấu cách. Trong trường hợp này, những trình phục vụ clamd sẽ được chọn theo thứ tự chu kỳ."
+msgstr ""
+"Bạn cũng có thể ghi rõ nhiều sự chọn định giới bằng dấu cách. Trong trường "
+"hợp này, những trình phục vụ clamd sẽ được chọn theo thứ tự chu kỳ."
 
-#: ../clamav-milter.templates:13001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:13001
 msgid "Hosts excluded from scanning:"
 msgstr "Các máy bị loại trừ ra việc quét:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:13001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:13001
 msgid ""
 "Please specify, in CIDR notation (host(name)/mask), the hosts for which no "
 "scanning should be performed on incoming mail. Multiple entries should be "
 "separated by spaces. The \"local\" shortcut can be used to specify locally-"
 "originated (non-SMTP) email."
-msgstr "Hãy ghi rõ bằng cách ghi CIDR (tên(máy)/mặt_nạ) những máy trên chúng không nên quét các thư gửi đến. Nhiều mục nhập nên định giới bằng dấu cách. Lối tắt « local » (cục bộ) cũng có thể được sử dụng để ghi rõ thư tín có gốc cục bộ (khác SMTP)."
+msgstr ""
+"Hãy ghi rõ bằng cách ghi CIDR (tên(máy)/mặt_nạ) những máy trên chúng không "
+"nên quét các thư gửi đến. Nhiều mục nhập nên định giới bằng dấu cách. Lối "
+"tắt « local » (cục bộ) cũng có thể được sử dụng để ghi rõ thư tín có gốc cục "
+"bộ (khác SMTP)."
 
-#: ../clamav-milter.templates:13001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:13001
 msgid "If this field is left empty, all incoming mail will be scanned."
 msgstr "Bỏ trống trường này thì mọi thư gửi đến sẽ được quét."
 
-#: ../clamav-milter.templates:14001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:14001
 msgid "Mail addresses whitelist:"
 msgstr "Danh sách địa chỉ thư được chấp nhận:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:14001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:14001
 msgid ""
 "Please specify the path to a whitelist file, listing email addresses that "
 "should cause scanning to be bypassed."
-msgstr "Hãy ghi rõ đường dẫn đến một tập tin kiểu danh sách chấp nhận, liệt kê những địa chỉ thư điện tử mà không nên được quét."
+msgstr ""
+"Hãy ghi rõ đường dẫn đến một tập tin kiểu danh sách chấp nhận, liệt kê những "
+"địa chỉ thư điện tử mà không nên được quét."
 
-#: ../clamav-milter.templates:14001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:14001
 msgid ""
 "Each line in this file should be a POSIX regular expression; lines starting "
 "with \"#\", \":\" or \"!\" will be ignored as comments."
-msgstr "Mỗi dòng trong tập tin này nên là một biểu thức chính quy POSIX; dòng bắt đầu với ký tự « # », « : » hay « ! » bị bỏ qua vì ghi chú."
+msgstr ""
+"Mỗi dòng trong tập tin này nên là một biểu thức chính quy POSIX; dòng bắt "
+"đầu với ký tự « # », « : » hay « ! » bị bỏ qua vì ghi chú."
 
-#: ../clamav-milter.templates:14001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:14001
 msgid ""
 "Lines may start with \"From:\" (with no space after the colon) to make the "
 "whitelisting apply to matching sender addresses; otherwise, or with a \"To:"
 "\" prefix, it affects recipient addresses."
-msgstr "Dòng có thể bắt đầu với « From: » (Từ) (mà không có dấu cách đằng sau dấu hai chấm) để làm cho danh sách chấp nhận cũng áp dụng cho các địa chỉ người gửi tương ứng. Không, hoặc với tiền tố « To: » (Cho) thì nó ảnh hưởng đến các địa chỉ của người nhận."
+msgstr ""
+"Dòng có thể bắt đầu với « From: » (Từ) (mà không có dấu cách đằng sau dấu hai "
+"chấm) để làm cho danh sách chấp nhận cũng áp dụng cho các địa chỉ người gửi "
+"tương ứng. Không, hoặc với tiền tố « To: » (Cho) thì nó ảnh hưởng đến các địa "
+"chỉ của người nhận."
 
-#: ../clamav-milter.templates:15001
-#: ../clamav-milter.templates:16001
 #. Type: select
 #. Choices
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:15001 ../clamav-milter.templates:16001
 msgid "Accept"
 msgstr "Chấp nhận"
 
-#: ../clamav-milter.templates:15001
-#: ../clamav-milter.templates:16001
 #. Type: select
 #. Choices
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:15001 ../clamav-milter.templates:16001
 msgid "Reject"
 msgstr "Từ chối"
 
-#: ../clamav-milter.templates:15001
-#: ../clamav-milter.templates:16001
 #. Type: select
 #. Choices
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:15001 ../clamav-milter.templates:16001
 msgid "Defer"
 msgstr "Hoãn"
 
-#: ../clamav-milter.templates:15001
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:15001
 msgid "Blackhole"
 msgstr "Lỗ đen"
 
-#: ../clamav-milter.templates:15001
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:15001
 msgid "Quarantine"
 msgstr "Cách ly"
 
-#: ../clamav-milter.templates:15002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:15002
 msgid "Action to perform on infected messages:"
 msgstr "Hành vi cần làm với thư bị nhiễm độc:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:15002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:15002
 msgid "Please choose the action to perform on \"infected\" messages:"
 msgstr "Hãy chọn hành vi cần làm với mỗi thư « bị nhiễm độc »:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:15002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:15002
 msgid ""
 " - Accept    : accept the message for delivery;\n"
 " - Reject    : immediately refuse delivery (with a 5xx error);\n"
@@ -804,226 +869,277 @@ msgid ""
 "               Sendmail, the quarantine queue can be examined\n"
 "               with \"mailq -qQ\". With Postfix, such mails are placed\n"
 "               on hold."
-msgstr " • Chấp nhận	chấp nhận thư để phát\n"
-" • Từ chối		ngay lập tức từ chối phát thư (với lỗi 5xx)\n"
-" • Hoãn		trả lại một thông điệp thất bại tạm thời (4xx)\n"
-" • Lỗ đen		chấp nhận thư, sau đó bỏ nó\n"
-" • Cách ly		chấp nhận thư, sau đó cách ly nó.\n"
-"	Dùng Sendmail, hàng đợi cách ly có thể được xem xét dùng « mailq -qQ ».\n"
-"	Dùng PostFix, các thư như vậy vẫn « đang chờ »."
+msgstr ""
+" • Chấp nhận\tchấp nhận thư để phát\n"
+" • Từ chối\t\tngay lập tức từ chối phát thư (với lỗi 5xx)\n"
+" • Hoãn\t\ttrả lại một thông điệp thất bại tạm thời (4xx)\n"
+" • Lỗ đen\t\tchấp nhận thư, sau đó bỏ nó\n"
+" • Cách ly\t\tchấp nhận thư, sau đó cách ly nó.\n"
+"\tDùng Sendmail, hàng đợi cách ly có thể được xem xét dùng « mailq -qQ ».\n"
+"\tDùng PostFix, các thư như vậy vẫn « đang chờ »."
 
-#: ../clamav-milter.templates:16002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:16002
 msgid "Action to perform on error conditions:"
 msgstr "Hành vi cần làm do điều khiển lỗi:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:16002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:16002
 msgid ""
 "Please choose the action to perform on errors such as failure to allocate "
 "data structures, no scanners available, network timeouts, unknown scanner "
 "replies...:"
-msgstr "Hãy chọn hành vi cần làm khi gặp lỗi (v.d. lỗi cấp phát cấu trúc dữ liệu, không có máy quét sẵn sàng, mạng quá giờ, không nhận ra đáp ứng máy quét):"
+msgstr ""
+"Hãy chọn hành vi cần làm khi gặp lỗi (v.d. lỗi cấp phát cấu trúc dữ liệu, "
+"không có máy quét sẵn sàng, mạng quá giờ, không nhận ra đáp ứng máy quét):"
 
-#: ../clamav-milter.templates:16002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:16002
 msgid ""
 " - Accept: accept the message for delivery;\n"
 " - Reject: immediately refuse delivery (with a 5xx error);\n"
 " - Defer : return a temporary failure message (4xx)."
-msgstr " • Chấp nhận	chấp nhận thư để phát\n"
-" • Từ chối		ngay lập tức từ chối phát thư (với lỗi 5xx)\n"
-" • Hoãn		trả lại một thông điệp thất bại tạm thời (4xx)"
+msgstr ""
+" • Chấp nhận\tchấp nhận thư để phát\n"
+" • Từ chối\t\tngay lập tức từ chối phát thư (với lỗi 5xx)\n"
+" • Hoãn\t\ttrả lại một thông điệp thất bại tạm thời (4xx)"
 
-#: ../clamav-milter.templates:17001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:17001
 msgid "Specific rejection reason for infected messages:"
 msgstr "Lý do dứt khoát khi từ chối thư bị nhiễm độc:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:17001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:17001
 msgid ""
 "Please specify the rejection reason that will be included in reject mails."
 msgstr "Hãy ghi rõ lý do từ chối cần bao gồm trong thư từ chối."
 
-#: ../clamav-milter.templates:17001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:17001
 msgid "This option is only useful together with \"OnInfected Reject\"."
-msgstr "Tuỳ chọn này chỉ có ích cùng với « On Infected Reject » (bị nhiễm độc thì từ chối)."
+msgstr ""
+"Tuỳ chọn này chỉ có ích cùng với « On Infected Reject » (bị nhiễm độc thì từ "
+"chối)."
 
-#: ../clamav-milter.templates:17001
-#, no-c-format
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:17001
+#, no-c-format
 msgid "The \"%v\" string may be used to include the virus name."
 msgstr "Chuỗi « %s » cũng có thể được sử dụng để bao gồm tên vi-rút."
 
+#. Type: select
+#. Choices
 #: ../clamav-milter.templates:18001
-#. Type: boolean
+msgid "Replace"
+msgstr ""
+
+#. Type: select
+#. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:18001
+msgid "Yes"
+msgstr ""
+
+#. Type: select
+#. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:18001
+msgid "No"
+msgstr ""
+
+#. Type: select
+#. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:18001
+msgid "Add"
+msgstr ""
+
+#. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:18002
 msgid "Add headers to processed messages?"
 msgstr "Thêm dòng đầu vào thư được xử lý ?"
 
-#: ../clamav-milter.templates:18001
-#. Type: boolean
+#. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:18002
 msgid ""
 "If you choose this option, \"X-Virus-Scanned\" and \"X-Virus-Status\" "
 "headers will be attached to each processed message, possibly replacing "
 "existing similar headers."
-msgstr "Bật tùy chọn này thì hai dòng đầu « X-Virus-Scanned » (đã quét tìm vi-rút) và « X-Virus-Status » (trạng thái vi-rút) được thêm vào mỗi thư được xử lý, có thể cũng thay thế dòng đầu tương tự."
+msgstr ""
+"Bật tùy chọn này thì hai dòng đầu « X-Virus-Scanned » (đã quét tìm vi-rút) và "
+"« X-Virus-Status » (trạng thái vi-rút) được thêm vào mỗi thư được xử lý, có "
+"thể cũng thay thế dòng đầu tương tự."
 
-#: ../clamav-milter.templates:19001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:19001
 msgid "Log file for clamav-milter:"
 msgstr "Tập tin ghi lưu cho clamav-milter:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:19001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:19001
 msgid ""
 "Specify the full path to the clamav-milter log file, which must be writable "
 "for the clamav daemon."
-msgstr "Hãy ghi rõ đường dẫn đầy đầu đến tập tin ghi lưu clamav-milter, mà phải cấp trình nền clamav có quyền ghi vào."
+msgstr ""
+"Hãy ghi rõ đường dẫn đầy đầu đến tập tin ghi lưu clamav-milter, mà phải cấp "
+"trình nền clamav có quyền ghi vào."
 
-#: ../clamav-milter.templates:19001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:19001
 msgid "Logging via syslog is configured independently of this setting."
-msgstr "Chức năng ghi lưu thông qua syslog được cấu hình một cách không phụ thuộc vào thiết lập này."
+msgstr ""
+"Chức năng ghi lưu thông qua syslog được cấu hình một cách không phụ thuộc "
+"vào thiết lập này."
 
-#: ../clamav-milter.templates:20001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:20001
 msgid "Disable log file locking?"
 msgstr "Tắt khoá tập tin ghi lưu ?"
 
-#: ../clamav-milter.templates:20001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:20001
 msgid ""
 "By default the log file is locked for writing.  The lock protects against "
 "running clamav-milter multiple times.  This option disables log file locking."
-msgstr "Mặc định là tập tin ghi lưu bị khoá chống ghi. Sự khoá bảo vệ chống chạy clamav-milter nhiều lần. Tuỳ chọn này tắt chức năng khoá tập tin ghi lưu."
+msgstr ""
+"Mặc định là tập tin ghi lưu bị khoá chống ghi. Sự khoá bảo vệ chống chạy "
+"clamav-milter nhiều lần. Tuỳ chọn này tắt chức năng khoá tập tin ghi lưu."
 
-#: ../clamav-milter.templates:21001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:21001
 msgid "Maximum size of the log file (MB):"
 msgstr "Kích cỡ tối đa của tập tin ghi lưu (MB):"
 
-#: ../clamav-milter.templates:21001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:21001
 msgid ""
 "Please specify the maximum size for the log file. Using \"0\" will allow "
 "that file to grow indefinitely."
-msgstr "Hãy ghi lưu kích cỡ tối đa của tập tin ghi lưu. Giá trị « 0 » thì cho phép tập tin ghi lưu cứ phóng to một cách vô hạn."
+msgstr ""
+"Hãy ghi lưu kích cỡ tối đa của tập tin ghi lưu. Giá trị « 0 » thì cho phép "
+"tập tin ghi lưu cứ phóng to một cách vô hạn."
 
-#: ../clamav-milter.templates:22001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:22001
 msgid "Log time with each message?"
 msgstr "Ghi lưu thời gian với mỗi thông điệp ?"
 
-#: ../clamav-milter.templates:23001
 #. Type: boolean
 #. Description
-#| msgid "Do you want to use the system logger?"
+#: ../clamav-milter.templates:23001
 msgid "Use system logger?"
 msgstr "Dùng chức năng ghi lưu của hệ thống ?"
 
-#: ../clamav-milter.templates:23001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:23001
 msgid ""
 "Please choose whether you want to use the system logger (syslog). This "
 "option can be used along with logging in a dedicated file."
-msgstr "Hãy chọn nếu bạn muốn sử dụng chức năng ghi lưu của hệ thống (syslog) hay không. Tuỳ chọn này cũng có thể được sử dụng cùng với ghi lưu vào một tập tin dành riêng."
+msgstr ""
+"Hãy chọn nếu bạn muốn sử dụng chức năng ghi lưu của hệ thống (syslog) hay "
+"không. Tuỳ chọn này cũng có thể được sử dụng cùng với ghi lưu vào một tập "
+"tin dành riêng."
 
-#: ../clamav-milter.templates:24001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:24001
 msgid "Type of syslog messages:"
 msgstr "Kiểu thông điệp syslog:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:24001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:24001
 msgid ""
 "Please choose the type of syslog messages as detailed in the system logger's "
 "documentation."
-msgstr "Hãy chọn kiểu thông điệp ghi lưu syslog, như giải thích trong tài liệu hướng dẫn của syslog."
+msgstr ""
+"Hãy chọn kiểu thông điệp ghi lưu syslog, như giải thích trong tài liệu hướng "
+"dẫn của syslog."
 
-#: ../clamav-milter.templates:25001
 #. Type: boolean
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:25001
 msgid "Enable verbose logging?"
 msgstr "Bật ghi lưu chi tiết ?"
 
-#: ../clamav-milter.templates:26001
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:26001
 msgid "Off"
 msgstr "Tắt"
 
-#: ../clamav-milter.templates:26001
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:26001
 msgid "Basic"
 msgstr "Cơ bản"
 
-#: ../clamav-milter.templates:26001
 #. Type: select
 #. Choices
+#: ../clamav-milter.templates:26001
 msgid "Full"
 msgstr "Đầy đủ"
 
-#: ../clamav-milter.templates:26002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:26002
 msgid "Information to log on infected messages:"
 msgstr "Thông tin cần ghi lưu về thư bị nhiễm độc:"
 
-#: ../clamav-milter.templates:26002
 #. Type: select
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:26002
 msgid ""
 "Please choose the level of information that will be logged when infected "
 "messages are found:\n"
 " - Off  : no logging;\n"
 " - Basic: minimal information;\n"
 " - Full : verbose information."
-msgstr "Hãy chọn cấp thông tin cần ghi lưu khi gặp thư bị nhiễm độc:\n"
-" • Tắt			không ghi lưu gì\n"
-" • Cơ bản		thông tin tối thiểu\n"
-" • Đầy đủ		thông tin chi tiết"
+msgstr ""
+"Hãy chọn cấp thông tin cần ghi lưu khi gặp thư bị nhiễm độc:\n"
+" • Tắt\t\t\tkhông ghi lưu gì\n"
+" • Cơ bản\t\tthông tin tối thiểu\n"
+" • Đầy đủ\t\tthông tin chi tiết"
 
-#: ../clamav-milter.templates:27001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:27001
 msgid "Size limit for scanned messages (MB):"
 msgstr "Kích cỡ tối đa của thư được quét (MB):"
 
-#: ../clamav-milter.templates:27001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:27001
 msgid ""
 "Please specify the maximum size for scanned messages. Messages bigger than "
 "this limit will not be scanned."
-msgstr "Hãy ghi rõ kích cỡ tối đa của thư được quét. Thư lớn hơn sự hạn chế này thì không được quét."
+msgstr ""
+"Hãy ghi rõ kích cỡ tối đa của thư được quét. Thư lớn hơn sự hạn chế này thì "
+"không được quét."
 
-#: ../clamav-milter.templates:27001
 #. Type: string
 #. Description
+#: ../clamav-milter.templates:27001
 msgid ""
 "You should check that this value is lower than the value of \"StreamMaxLength"
 "\" in the clamd.conf file."
-msgstr "Bạn nên kiểm tra lại giá trị này vẫn còn nhỏ hơn giá trị của « StreamMaxLength » (chiều dài luồng tối đa) trong tập tin cấu hình « clamd.conf »."
+msgstr ""
+"Bạn nên kiểm tra lại giá trị này vẫn còn nhỏ hơn giá trị của « "
+"StreamMaxLength » (chiều dài luồng tối đa) trong tập tin cấu hình « clamd."
+"conf »."

-- 
Debian repository for ClamAV



More information about the Pkg-clamav-commits mailing list