[Pkg-ocaml-maint-commits] r1794 - in
trunk/packages/mldonkey/trunk/debian: . po
Sylvain LE GALL
gildor-guest at costa.debian.org
Tue Sep 27 22:48:11 UTC 2005
Author: gildor-guest
Date: 2005-09-27 22:48:10 +0000 (Tue, 27 Sep 2005)
New Revision: 1794
Modified:
trunk/packages/mldonkey/trunk/debian/changelog
trunk/packages/mldonkey/trunk/debian/po/vi.po
Log:
Update vi.po -- SLG
Modified: trunk/packages/mldonkey/trunk/debian/changelog
===================================================================
--- trunk/packages/mldonkey/trunk/debian/changelog 2005-09-27 19:54:08 UTC (rev 1793)
+++ trunk/packages/mldonkey/trunk/debian/changelog 2005-09-27 22:48:10 UTC (rev 1794)
@@ -13,6 +13,7 @@
supported
* Correct the package description (overnet is written twice)
* Use distclean for the clean target
+ * Updated vi debconf translation, thanks to Clytie Siddall
-- Sylvain Le Gall <sylvain.le-gall at polytechnique.org> Tue, 20 Sep 2005 00:07:22 +0200
Modified: trunk/packages/mldonkey/trunk/debian/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/packages/mldonkey/trunk/debian/po/vi.po 2005-09-27 19:54:08 UTC (rev 1793)
+++ trunk/packages/mldonkey/trunk/debian/po/vi.po 2005-09-27 22:48:10 UTC (rev 1794)
@@ -1,13 +1,13 @@
-# Vietnamese Translation for mldonkey.
+# Vietnamese Translation for MLDonkey.
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: mldonkey 2.5.28-2\n"
+"Project-Id-Version: mldonkey 2.5.9\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-07-06 23:53+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-06-10 20:20+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-09-21 20:54+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list at lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -15,672 +15,590 @@
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:3
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:3
msgid ""
"A configuration for MLDonkey has been detected, but the mldonkey_options "
"executable cannot be found. Therefore, the settings from the current "
"MLDonkey configuration cannot be fetched."
msgstr ""
-"Đã phát hiện một cấu hình MLDonkey, nhưng mà không tìm được tập tin có thể "
-"chạy «mldonkey_options» mà cho phép trình ấy gọi biến từ cấu hình MLDonkey "
-"hiện có."
+"Đã phát hiện một cấu hình MLDonkey, nhưng mà không tìm thấy tập tin "
+"chạy được « mldonkey_options » (các tùy chọn MLDonkey). Như thế thì không thể lấy thiết lập từ cấu hình MLDonkey hiện tại."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:3
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:3
msgid ""
"This is a typical error, if you have uninstalled the mldonkey-server package "
"and later reinstall it."
msgstr ""
-"Hiện thời gặp lỗi này nếu đã bỏ cài đặt gói tin «mldonkey-server» rồi cài "
-"đặt lại nó."
+"Lỗi này rất thường nếu bạn đã bỏ cài đặt gói mldonkey-server rồi cài đặt lại nó vào lúc sau."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:3
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:3
msgid ""
"Ignore this message in case you think there is nothing to be saved from your "
"current configuration."
msgstr ""
-"Có thể bỏ qua ghi chú này, nếu bạn không muốn lưu gì trong cấu hình hiện có."
+"Có thể bỏ qua thông điệp này, nếu bạn không muốn lưu gì trong cấu hình hiện tại."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:3
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:3
msgid "Your configuration will be saved to downloads.ini.dpkg."
-msgstr "Cấu hình bạn sẽ được lưu vào «downloads.ini.dpkg»."
+msgstr "Cấu hình bạn sẽ được lưu vào <downloads.ini.dpkg>."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:19
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:19
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:19
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:19
msgid ""
"A former installation of mldonkey-server has been detected, but we cannot "
"find the directory coming with it."
msgstr ""
-"Đã phát hiện một bản cài đặt trước của gói tin «mldonkey-server», nhưng mà "
-"không tìm được thư mục thường có sẵn nó."
+"Đã phát hiện một bản cài đặt trước của gói mldonkey-server, nhưng mà "
+"không tìm thấy thư mục thường có sẵn với nó."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:19
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:19
msgid ""
"The installation will create a fresh directory with new .ini configuration "
"files."
-msgstr "Trình cài đặt này sẽ tạo một thư mục và bộ tùy chọn mới."
+msgstr "Bộ cài đặt này sẽ tạo một thư mục mới cũng có các tập tin dạng .ini mới."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:19
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:19
msgid ""
"Afterwards you can copy your old .ini configuration files to this new "
"directory and re-run \"dpkg-reconfigure mldonkey-server\" to update the "
"remaining debconf values stored in /etc/default/mldonkey-server."
msgstr ""
-"Sau đó, bạn có thể sao chép cấu hình cũ vào thư mục mới, rồi chạy lại «dpkg-"
-"reconfigure mldonkey-server» để cập nhật giá trị trong debconf."
+"Sau nay, bạn có thể sao chép cấu hình .ini cũ vào thư mục mới này, rồi chạy lại lệnh « dpkg-"
+"reconfigure mldonkey-server » để cập nhật cạc giá trị debconf còn lại được cất giữ trong </etc/default/mldonkey-server>."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:32
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:32
msgid "Bug #200500"
-msgstr "Bug (lỗi) #200500"
+msgstr "Lỗi #200500"
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:32
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:32
msgid ""
"Previous versions of mldonkey-server suffer from a serious DFSG policy "
"violation."
msgstr ""
-"Phiên bản trước của «mldonkey-server» chứa một vi phạm chính sách DFSG quan "
+"Phiên bản trước của mldonkey-server chứa một vi phạm chính sách DFSG quan "
"trọng."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:32
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:32
msgid ""
"The plugin for the fasttrack protocol (e.g. used by kazaa) of mldonkey-"
"server was made with illegal coding practice. This version fixes the problem "
"by removing this plugin from the MLDonkey package. Any fasttrack sources "
"will be filtered out of your files.ini."
msgstr ""
-"Trình cầm phít (plugin) Fasttrack của «mldonkey-server» được lập một cách "
-"lập trình bị cấm. Phiên bản này đã sửa vấn đề ấy, và sẽ lọc «files.ini» của "
-"bạn ra mã nguồn fasttrack nào."
+"Bộ cầm phít (plugin) cho giao thức Fasttrack (v.d. do Kazaa dùng) của mldonkey-server được lập một cách tạo mã bị cấm. Phiên bản này đã sửa vấn đề này bằng cách bỏ bộ cầm phít này ra gói MLDonkey. Mã nguồn Fasttrack nào sẽ được lọc ra các <files.ini> của bạn."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:32
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:32
msgid ""
"Your entire fasttrack upload will disappear with the next restart of the "
"mldonkey server."
msgstr ""
-"Lần sau khởi chạy mldonkey, các dữ liệu tải lên fasttrack của bạn sẽ biến "
+"Lần sau khởi chạy lại mldonkey, toàn bộ dữ liệu tải lên fasttrack của bạn sẽ biến "
"mất."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:32
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:32
msgid "See /usr/share/doc/mldonkey-server/README.Debian for more information."
-msgstr "Hãy xem tập tin «/usr/share/doc/mldonkey-server/README.Debian»."
+msgstr "Hãy xem tập tin Đọc Đi </usr/share/doc/mldonkey-server/README.Debian>."
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:49
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:49
msgid "Launch at startup?"
-msgstr "Khởi chạy khi khởi động máy"
+msgstr "Khởi chạy khi khởi động máy không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:49
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:49
msgid "Do you want to launch MLDonkey as a system service?"
-msgstr "Bạn có muốn khởi chạy trình MLDonkey là một dịch vụ hệ thống không?"
+msgstr "Bạn có muốn khởi chạy trình MLDonkey như là một dịch vụ hệ thống không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:49
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:49
msgid ""
"If you choose yes, each time your machine starts, the MLDonkey server will "
"be started."
msgstr ""
-"Nếu bạn chọn làm như thế, mỗi lúc khởi động máy thì sẽ khởi chạy một trình "
+"Nếu bạn chọn Có (yes) thì mỗi lúc khởi động máy, sẽ cũng khởi chạy một trình "
"phục vụ MLDonkey."
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:49
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:49
msgid ""
"If you choose no, you will need to launch MLDonkey yourself each time you "
"want to use it."
msgstr ""
-"Nếu bạn không chọn làm như thế, bạn sẽ phải tự khởi chạy MLDonkey mỗi lúc "
+"Nếu bạn chọn Không (no) thì bạn sẽ cần phải tự khởi chạy MLDonkey mỗi lúc "
"muốn sử dụng nó."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:61
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:61
msgid "MLDonkey user:"
-msgstr "Người dùng MLDonkey"
+msgstr "Người dùng MLDonkey:"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:61
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:61
msgid "Define the user who will run the MLDonkey server process."
-msgstr "Hãy định nghĩa người dùng sẽ sở hữu tiến trình phục vụ MLDonkey."
+msgstr "Hãy định nghĩa người dùng sẽ chạy tiến trình phục vụ MLDonkey."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:61
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:61
msgid ""
"Please do not choose a real user. For security reasons it is better if this "
"user does not own any other data than the MLDonkey share."
msgstr ""
"Hãy chọn một người dùng không phải là người thật. Vì lý do bảo mật, tốt hơn "
-"để dùng chung chỉ dữ liệu MLDonkey thôi."
+"khi người dùng này không sở hữu dữ liệu khác với phần chia MLDonkey."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:61
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:61
msgid ""
"You will use this user account to share and get data from the peer-to-peer "
"networks."
-msgstr ""
-"Bạn có thể sử dụng tài khoản của người dùng này để cung cấp dữ liệu cho và "
-"gọi dữ liệu từ mạng."
+msgstr "Bạn sẽ sử dụng tài khoản người dùng này để chia ra và lấy dữ liệu từ những mạng đồng đẳng."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:61
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:61
msgid ""
"This user will be a system user (if created). You won't be able to login "
"into your system with this user name."
msgstr ""
-"Nếu được tạo, người dùng sẽ là một người dùng hệ thống: sẽ không thể đăng "
-"nhập hệ thống bạn."
+"Nếu được tạo, người dùng này sẽ là một người dùng hệ thống. Như thế thì, bạn sẽ không thể đăng "
+"nhập hệ thống bằng tên người dùng này."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:77
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:77
msgid "MLDonkey group:"
-msgstr "Nhóm MLDonkey"
+msgstr "Nhóm MLDonkey:"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:77
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:77
msgid "Define the group which will run the MLDonkey server process."
-msgstr "Hãy định nghĩa nhóm sẽ sở hữu tiến trình phục vụ MLDonkey."
+msgstr "Hãy định nghĩa nhóm sẽ chạy tiến trình phục vụ MLDonkey."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:77
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:77
msgid ""
"Please do not choose a real group. For security reasons it is better if this "
"group does not own any other data than the MLDonkey share."
msgstr ""
-"Hãy chọn một nhóm riêng, không được dùng, để ngăn cản dữ liệu khác nào bị "
-"dùng chung."
+"Hãy chọn một nhóm không phải là nhóm thật. Vì lý do bảo mật, tốt hơn "
+"khi nhóm này không sở hữu dữ liệu khác với phần chia MLDonkey."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:77
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:77
msgid ""
"Users of this group can start and stop the MLDonkey server and can also "
"access the files fetched from the peer-to-peer networks."
msgstr ""
-"Nhóm này sẽ định nghĩa người dùng có thể khởi chạy và ngừng trình phục vụ "
-"MLDonkey, và người dùng có thể truy cập dữ liệu được gọi từ mạng."
+"Các người dùng trong nhóm này có thể khởi chạy và ngừng trình phục vụ "
+"MLDonkey, và cũng có thể truy cập các tập tin được lấy từ mạng đồng đẳng."
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:89
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:89
msgid "Move old files?"
-msgstr "Di chuyển tập tin cú"
+msgstr "Di chuyển tập tin cú không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:89
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:89
msgid ""
"You have changed the MLDonkey user. You can change the ownership of your "
"files to the new user."
msgstr ""
-"Bạn đã thay đổi «mldonkey_user» rồi. Có thể lập người dùng mới là người sở "
-"hữu tập tin mới."
+"Bạn đã thay đổi người dùng MLDonkey. Cũng có thể gán họ sử hữu các tập tin của bạn."
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:89
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:89
msgid ""
"PS: the former user won't be deleted from /etc/passwd, you will have to do "
"it yourself later (e.g. with deluser(8)), or you keep it along with the old "
"configuration."
msgstr ""
-"Ghi chú: sẽ không xóa bỏ người dùng trước ra «/etc/password». Bạn sẽ phải tự "
-"làm như thế, hoặc có thể giữ người dùng ấy với cấu hình cũ."
+"Ghi chú: sẽ không xóa bỏ người dùng trước ra </etc/password>. Bạn sẽ phải tự "
+"làm như thế (v.d. bằng « deluser(8) »), hoặc có thể giữ họ cùng với cấu hình cũ."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:102
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:102
msgid "MLDonkey directory:"
-msgstr "Thư mục MLDonkey"
+msgstr "Thư mục MLDonkey:"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:102
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:102
msgid ""
"Define the directory to which the MLDonkey server will be chdired and "
"chrooted."
msgstr ""
-"Hãy định nghĩa thư mục nơi sẽ «chdir» và «chroot» trình phục vụ MLDonkey."
+"Hãy định nghĩa thư mục nơi sẽ « chdir » và « chroot » trình phục vụ MLDonkey."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:102
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:102
msgid ""
"The .ini configuration files, incoming and shared directories will be in "
"this directory."
msgstr ""
-"Các thư mục loại init (khởi chạy), share (dùng chung) và incoming (gởi đến) "
-"sẽ ở trong thư mục này."
+"Các tập tin cấu hình « .ini », thư mục gởi đến và chia sẻ, sẽ ở trong thư mục này."
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:113
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:113
msgid "Move the old configuration?"
-msgstr "Di chuyển cấu hình cũ."
+msgstr "Di chuyển cấu hình cũ không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:113
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:113
msgid ""
"You have changed the mldonkey directory. You can move the old files to this "
"new directory."
msgstr ""
-"Bạn đã thay đổi thư mục mldonkey: có thể di chuyển tập tin cũ sang thư mục "
-"này."
+"Bạn đã thay đổi thư mục mldonkey. Cũng có thể di chuyển các tập tin cũ sang thư mục mới này."
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:113
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:113
msgid ""
"If you choose no, the old directory won't be deleted. You will have to do it "
"yourself."
msgstr ""
-"Nếu bạn không chọn tùy chọn này, sẽ không xóa bỏ thư mục cũ. Bạn sẽ tự làm "
+"Nếu bạn chọn Không (no) thì sẽ không xóa bỏ thư mục cũ. Bạn sẽ tự làm "
"như thế."
-#. Type: boolean
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:113
-#, fuzzy
+#.Type: boolean
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:113
msgid "Proceed changes?"
-msgstr "Tiếp tục thay đổi như thế"
+msgstr "Tiếp tục thay đổi không?"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:125
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:125
msgid "Umask of MLDonkey:"
-msgstr "Umask của MLDonkey"
+msgstr "Umask của MLDonkey:"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:125
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:125
msgid ""
"Since MLDonkey will run as a system user, it is not easy to move/delete "
"files from the incoming dir. By setting a umask, you can provide access to "
"these files for MLDonkey's group or all users."
msgstr ""
-"Vì MLDonkey sẽ chạy với một người dùng loại hệ thống, không phải dễ dàng để "
-"di chuyển hay xóa bỏ tập tin ra thư mục «incoming» (gửi đến). Bằng cách lập "
-"một umask, bạn có thể cho phép nhóm, hay mọi người truy cập những tập tin "
-"này."
+"Vì MLDonkey sẽ chạy như là một người dùng hệ thống, không phải dễ dàng để "
+"di chuyển hay xóa bỏ tập tin ra thư mục gửi đến. Bằng cách đặt "
+"một umask, bạn có thể cung cấp cách truy cập các tập tin này cho nhóm MLDonkey, hay cho mọi người dùng."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:125
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:125
msgid ""
"Examples: 0002 will give rw access to MLDonkey's group, 0000 will give "
"access to all users."
msgstr ""
-"Lấy thí dụ, 0002 sẽ cho nhóm mldonkey quyền đọc/viết, và 0000 sẽ cho mọi "
+"Lấy thí dụ, 0002 sẽ cho nhóm mldonkey quyền đọc/viết, còn 0000 sẽ cho mọi "
"người truy cập."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:135
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:135
msgid "Niceness of MLDonkey:"
msgstr "Độ ưu tiên truy cập tiềm năng của MLDonkey"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:135
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:135
msgid ""
"MLDonkey uses heavy calculation from time to time (like hashing very big "
"files). It should be a good idea to set a very kind level of niceness, "
"depending on what ressources you want to give to MLDonkey."
msgstr ""
"Đôi khi MLDonkey thực hiện tiến trình tính toán lớn (v.d. băm tập tin rất "
-"lớn). Vì vậy là ý kiến tốt để lập độ ưu tiên truy cập tiềm năng hữu ích cho "
+"lớn). Vì vậy ý kiến tốt là đặt độ ưu tiên truy cập tiềm năng hữu ích cho "
"nó, phụ thuộc vào tiềm năng nào bạn muốn cho phép nó."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:135
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:135
msgid ""
"You can set values from -20 to 20. The bigger the niceness, the lower the "
"priority of MLDonkey processes."
msgstr ""
-"Bạn có thể lập một giá trị giữa -20 và 20. Càng lập giá trị lớn, càng thấp "
+"Bạn có thể đặt một giá trị giữa -20 và 20. Càng lớn giá trị, càng thấp "
"là ưu tiên của tiến trình MLDonkey."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:146
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:146
msgid "Shared directories:"
-msgstr "Thư mục dùng chung"
+msgstr "Thư mục dùng chung:"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:146
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:146
msgid ""
"List of directories you want to share. By default, the incoming directory "
"will always be shared."
msgstr ""
-"Danh sách các thư mục mà bạn muốn cho phép dùng chung. Mặc định là luôn dùng "
-"chung thư mục «incoming» (gửi đến)."
+"Danh sách các thư mục mà bạn muốn chia sẻ. Mặc định là luôn chia sẻ thư mục gửi đến."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:146
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:146
msgid ""
"The syntax of this list is a list of strings separated by \";\". For "
"example: share ; mp3"
msgstr ""
-"Danh sách này định giới bằng dấu cách và dấu chấm phẩy, v.d. «share ; mp3»."
+"Cú pháp của danh sách này là danh sách chuỗi định giới bằng dấu cách và dấu chấm phẩy, v.d. « share ; mp3 »."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:146
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:146
msgid ""
"Since MLDonkey will be chrooted, you need to specify shared dirs with "
"regards to the new root directory of MLDonkey (e.g. if you want to share /"
"var/lib/mldonkey/share and MLDonkey user's home is /var/lib/mldonkey, you "
"need to write \"share\" or \"/share\")."
msgstr ""
-"Vì sẽ «chroot» MLDonkey, bạn cần phải ghi rõ thư mục dùng chung liên quan "
-"«chroot» này. (Nếu bạn muốn dùng chung «/var/lib/mldonkey/share», và thư mục "
-"chính của người dùng MLDonkey là «/var/lib/mldonkey», thì bạn cần phải nhập "
-"«share» hay «/share»."
+"Vì sẽ « chroot » MLDonkey, bạn cần phải ghi rõ thư mục dùng chung tương ứng với thư mục gốc MLDonkey mới. (v.d. nếu bạn muốn chia sẻ </var/lib/mldonkey/share> và thư mục chính của người dùng MLDonkey là </var/lib/mldonkey>, thì bạn cần phải gõ « share » hay « /share »)."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:146
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:146
msgid ""
"Chroot support is not complete. For now, chroot is not possible, but it may "
"be enabled in the near future."
msgstr ""
-"Hiện thời cách hỗ trợ «chroot» chưa hoàn thành: không thể «chroot» trong "
-"MLDonkey. Tuy nhiên, chúng tôi mong muốn thực hiện cách hỗ trợ ấy trước lâu."
+"Hiện thời cách hỗ trợ « chroot » chưa hoàn thành: không thể « chroot » trong "
+"MLDonkey. Tuy nhiên, chúng tôi mong muốn thực hiện cách hỗ trợ này trước lâu."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:163
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:163
msgid "MLDonkey client name:"
-msgstr "Tên MLDonkey cho trình khách"
+msgstr "Tên trình khách MLDonkey:"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:163
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:163
msgid ""
"The name of your server. This is the name that will be presented to other "
"users of the peer-to-peer networks."
msgstr ""
-"Tên này của trình phục vụ bạn, là tên sẽ được cung cấp cho các người dùng "
-"khác trên mạng."
+"Tên của trình phục vụ bạn. Đây là tên sẽ được cung cấp cho các người dùng "
+"khác trên mạng đồng đẳng."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:163
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:163
msgid "You could use the name of your website. Example: http://me.my.home/"
msgstr ""
-"Bạn có thể chọn một tên cho nơi Mạng mình, v.d. «http://tôi.miền_tôi.org»"
+"Bạn có thể chọn tên của nơi Mạng mình, v.d. <http://tôi.miền_tôi.org>"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:163
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:163
msgid "Don't use \" or any other special characters."
msgstr "Đừng dùng dấu trích dẫn hay ký tự đặc biệt nào."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:185
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:185
msgid "Maximal download speed (kB/s):"
-msgstr "Tốc độ tải xuống tối đa (kO/g)"
+msgstr "Tốc độ tải xuống tối đa (kB/g)"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:185
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:185
msgid ""
"Set the maximal download rate. It can be useful to limit this rate, in order "
"to always have a minimal bandwidth for other internet applications."
msgstr ""
-"Hãy lập tỷ lệ tải xuống tối đa. Có thể hữu ích để giới hạn tỷ lệ này, để đảm "
-"bảo độ rộng dải tần tối thiểu."
+"Hãy đặt tỷ lệ tải xuống tối đa. Có thể hữu ích để giới hạn tỷ lệ này, để đảm "
+"bảo độ rộng dải tần tối thiểu cho ứng dụng Mạng khác."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:185
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:185
msgid ""
"It has also been noticed that a full use of the bandwidth could cause "
"problems with DSL connection handling. This is not a rule, it is just based "
"on a few experiments."
msgstr ""
-"Một số người, khi dùng toàn độ rộng dải tần, đã gặp lỗi quản lý sự kết nối "
-"DSL. Chưa có nhiều dữ liệu về trường hợp này."
+"Cũng đã thấy khi dùng toàn độ rộng dải tần, đã gặp lỗi quản lý sự kết nối "
+"DSL. Không phải là quy tắc, chỉ đựa vào vài thử nghiệm."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:198
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:198
msgid "Maximal upload speed (kB/s):"
-msgstr "Tốc độ tải lên tối đa (kO/g)"
+msgstr "Tốc độ tải lên tối đa (kB/g)"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:198
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:198
msgid ""
"Set the maximal upload rate. You must keep in mind that a peer-to-peer "
"network is based on sharing. Do not use a very low rate."
msgstr ""
-"Hãy lập tỷ lệ tải lên tối đa. Bạn hãy ghi nhớ rằng một mạng đồng đẳng (p2p) "
-"có đựa vào dùng chung tiềm năng. Đừng sử dụng một tỷ lệ thấp quá."
+"Hãy đặt tỷ lệ tải lên tối đa. Bạn hãy ghi nhớ rằng một mạng đồng đẳng (p2p) "
+"đựa vào chia sẻ tiềm năng. Đừng sử dụng một tỷ lệ rất thấp."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:198
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:198
msgid ""
"Some networks calculate the download credit by the upload rate. More upload "
"speed means more download speed."
msgstr ""
-"Một số mạng tính điểm cám ơn tải xuống cùng với tỷ lệ tải lên. Vì vậy càng "
+"Một số mạng tính giá công trạng tải xuống theo tỷ lệ tải lên. Vì vậy càng "
"cao tốc độ tải lên, càng cao tốc độ tải xuống."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:198
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:198
msgid ""
"As for the download speed, you should limit this rate so that you can still "
"use the internet even when MLDonkey is running."
msgstr ""
-"Hơn nữa, bạn nên giới hạn tốc độ tải xuống, để cho phép bạn tiếp tục sử dụng "
-"mạng mình dù khi MLDonkey đang chạy."
+"Còn tốc độ tải xuống, bạn nên giới hạn tỷ lệ này để cho phép bạn tiếp tục sử dụng "
+"Mạng dù khi MLDonkey đang chạy."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:198
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:198
msgid "0 means no limit."
-msgstr "0 có nghĩa là không có giới hạn"
+msgstr "0 có nghĩa là vô hạn"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:213
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:213
msgid "Maximal time to live for the server:"
-msgstr "«Thời gian sống» (TTL) tối đa cho trình phục vụ"
+msgstr "« Thời gian sống » (TTL) tối đa cho trình phục vụ:"
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:213
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:213
msgid ""
"MLDonkey needs to be restarted from time to time. This is safer for memory "
"consumption and all. You need to set the time between automatic restarts (in "
"hours)."
msgstr ""
-"Đôi khi cần phải khởi chạy lại MLDonkey, để bảo quản cách dùng tiềm năng hệ "
-"thống đều đặn. Vì vậy bạn cần phải lập thời gian giữa hai lần tự động khởi "
+"Đôi khi cần phải khởi chạy lại MLDonkey, để bảo quản cách chiếm tiềm năng hệ "
+"thống đều đặn. Vì vậy bạn cần phải đặt thời gian giữa hai lần tự động khởi "
"chạy lại (theo giờ)."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:213
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:213
msgid ""
"The only problem with this is that you will loose some upload credits. You "
"can set this variable to a very high value in order to be sure to have a "
"sufficient time to gather a lot of credits."
msgstr ""
-"Tiếc là, mỗi lúc ấy bạn sẽ mất một số điểm cám ơn tải lên. Bạn có thể lập "
-"giá trị này là một số cao, để cho phép bạn tập hợp nhiều điểm cám ơn."
+"Tiếc là lúc ấy bạn sẽ mất một số giá công trạng tải lên. Bạn có thể đặt "
+"biến này là một số rất cao, để đảm bảo bạn có đủ thời gian tập hợp rất nhiều giá công trạng."
-#. Type: string
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:213
-#, fuzzy
+#.Type: string
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:213
msgid "For example: 24 for one day, 168 for one week."
msgstr "Lấy thí dụ, 24 giờ là một ngày, và 168 giờ là một tuần."
-#. Type: password
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:226
-#, fuzzy
+#.Type: password
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:226
msgid "Password of admin user:"
-msgstr "Mật khẩu quản trị"
+msgstr "Mật khẩu quản trị:"
-#. Type: password
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:226
-#, fuzzy
+#.Type: password
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:226
msgid ""
"As of version 2.04rc1, a new user management appears. The password is "
"encrypted and stored in downloads.ini."
msgstr ""
-"Từ phiên bản 2.04rc1, có một cách mới quản lý người dùng: mọi mật khẩu được "
-"mật mã và được lưu vào «downloads.ini»."
+"Từ phiên bản 2.04rc1, có một cách mới quản lý người dùng. Mật khẩu được "
+"mật mã và được lưu vào <downloads.ini>."
-#. Type: password
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:226
-#, fuzzy
+#.Type: password
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:226
msgid ""
"If you want to add a new user for MLDonkeys user management or want to "
"change the password, refer to /usr/share/doc/mldonkey-server/README.Debian."
msgstr ""
-"Nếu bạn muốn thêm một người dùng hay thay đổi một mật khẩu thì hãy tham "
-"chiếu đến tập tin «README.Debian»."
+"Nếu bạn muốn thêm một người dùng mới vào sự quản trị người dùng MLDonkey, hay muốn thay đổi mật khẩu thì hãy tham chiếu đến tập tin Đọc Đi </usr/share/doc/mldonkey-server/README.Debian>."
-#. Type: password
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:235
-#, fuzzy
+#.Type: password
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:235
msgid "Retype password of the admin user:"
-msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu quản trị."
+msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu quản trị:"
-#. Type: password
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:235
-#, fuzzy
+#.Type: password
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:235
msgid "Please confirm your admin's password."
msgstr "Hãy xác nhận mật khẩu quản trị."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:240
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:240
msgid "Passwords do not match"
-msgstr "Hai mật khẩu không khớp được."
+msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau"
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:240
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:240
msgid "The two password you enter must be the same."
msgstr "Bạn phải nhập hai lần cùng một mật khẫu."
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../mldonkey-server.templates:240
-#, fuzzy
+#.Type: note
+#.Description
+#:../mldonkey-server.templates:240
msgid "You will be asked until you can provide the same password twice."
msgstr "Không thể tiếp tục nếu bạn không cung cấp hai lần cùng một mật khẩu."
More information about the Pkg-ocaml-maint-commits
mailing list