[Pkg-cups-devel] r100 - in cupsys/branches/cups-1.2/debian: . po
Kenshi Muto
kmuto at costa.debian.org
Fri Dec 23 05:22:22 UTC 2005
Author: kmuto
Date: Fri Dec 23 05:22:21 2005
New Revision: 100
Modified:
cupsys/branches/cups-1.2/debian/changelog
cupsys/branches/cups-1.2/debian/po/vi.po
Log:
update vietnamese translation
Modified: cupsys/branches/cups-1.2/debian/changelog
==============================================================================
--- cupsys/branches/cups-1.2/debian/changelog (original)
+++ cupsys/branches/cups-1.2/debian/changelog Fri Dec 23 05:22:21 2005
@@ -13,7 +13,7 @@
* Allow '*' for hostname in ports.conf.
* Use /bin/echo instead of shell built-in echo.
* Improve cupsys.templates.
- * Updated Russian, German, Czech,French debconf translation.
+ * Updated Russian, German, Czech,French, Vietnamese debconf translation.
* Removed example descriptions from init.d script.
* Fix IPv4 validation.
Modified: cupsys/branches/cups-1.2/debian/po/vi.po
==============================================================================
--- cupsys/branches/cups-1.2/debian/po/vi.po (original)
+++ cupsys/branches/cups-1.2/debian/po/vi.po Fri Dec 23 05:22:21 2005
@@ -1,25 +1,26 @@
-# Vietnamese Translation for cupsys.
+# Vietnamese Translation for CupSys.
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: cupsys 1.1.23-10\n"
+"Project-Id-Version: cupsys 1.1.24\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: pkg-cups-devel at lists.alioth.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2005-12-17 13:23+0900\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-05-22 12:57+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-12-19 17:24+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list at lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../cupsys-bsd.templates:4
msgid "Do you want to set up the BSD lpd compatibility server?"
-msgstr "Bạn có muốn thiết lập trình dịch vụ tương thích với lpd BSD không?"
+msgstr "Bạn có muốn thiết lập trình phục vụ tương thích với lpd BSD không?"
#. Type: boolean
#. Description
@@ -30,10 +31,10 @@
"that submit jobs over the network via \"BSD\" or \"LPR\" services, and these "
"computers cannot be converted to use the IPP protocol that CUPS uses."
msgstr ""
-"Gói tin này chứa một trình cung cấp dịch vụ có thể chấp nhận việc in kiểu "
-"BSD và đệ trình chúng vào trình CUPS. Chỉ nên thiết lập nó nếu bạn có máy "
-"tính khác đệ trình việc in qua mạng dùng dịch vụ «BSD» hay «LPR», và không "
-"thể chuyển đổi máy tính ấy để dùng giao thức IPP mà phần mềm CUPS dùng."
+"Gói này chứa một trình phục vụ có thể chấp nhận việc in kiểu BSD và đệ trình "
+"chúng vào hệ thống in CUPS. Chỉ nên thiết lập nó nếu bạn có máy tính khác đệ "
+"trình việc in qua mạng bằng dịch vụ « BSD » hay « LPR », và không thể chuyển "
+"đổi máy tính đó để dùng giao thức IPP do CUPS dùng."
#. Type: boolean
#. Description
@@ -51,11 +52,11 @@
"that MIME type, it attempts to guess what the format is. By default, if it "
"cannot guess the proper type, it rejects the job."
msgstr ""
-"Trong IPP, mọi việc in được một kiểu MIME. Vì không phải tất cả nguồn việc "
-"in có thể đính kèm kiểu thích hợp, nhiều việc in được đệ trình với kiểu MIME "
-"application/octet-stream (ứng dụng/dòng dạng bộ tám điều). Vì vậy, khi CUPS "
-"nhận một việc có kiểu MIME ấy thì nó cố đoán dang thức của nó. Mặc định là "
-"nếu nó không đoán được kiểu đúng thì nó sẽ từ chối việc in."
+"Trong IPP, mọi việc in được một kiểu MIME. Vì không phải tất cả các nguồn "
+"việc in có thể đính kèm kiểu thích hợp, nhiều việc in được đệ trình với kiểu "
+"MIME « application/octet-stream » (ứng dụng/dòng dạng bộ tám điều). Do đó, "
+"khi CUPS nhận một việc in có kiểu MIME đó, nó cố đoán dang thức nó. Mặc định "
+"là nếu nó không thể đoán kiểu đúng nên từ chối việc in."
#. Type: boolean
#. Description
@@ -65,9 +66,9 @@
"type as \"raw\" jobs, which causes them to be sent directly to the printer "
"without processing."
msgstr ""
-"Có thể làm cho CUPS phân loại mọi việc in chưa nhận ra và có kiểu MIME này "
-"như là việc in «thô». Như thế thì, CUPS sẽ gởi chúng thẳng vào máy in, không "
-"có xử lý chúng."
+"Có thể đặt CUPS phân loại mọi việc in chưa nhận ra và có kiểu MIME này như "
+"là việc in « thô ». Như thế thì, CUPS sẽ gởi chúng thẳng vào máy in, không "
+"xử lý gì trước."
#. Type: boolean
#. Description
@@ -80,56 +81,56 @@
msgstr ""
"Nếu bạn sẽ cần phải nhận việc in từ máy tính chạy hệ điều hành Windows thì "
"rất có thể là bạn muốn lập tùy chọn này, vì phần mềm Windows gán mọi việc in "
-"IPP được xử lý bởi trình hỗ trợ thiết bị địa phương, kiểu MIME application/"
-"octet-stream. Phần mềm Samba cũng đệ trình các việc in của nó bằng cách ấy."
+"IPP được xử lý bởi trình điều khiển địa phương, kiểu MIME « application/"
+"octet-stream ». Phần mềm Samba cũng đệ trình các việc in bằng cách đó."
#. Type: multiselect
#. Choices
#: ../cupsys.templates:22
msgid "ipp"
-msgstr ""
+msgstr "ipp"
#. Type: multiselect
#. Choices
#: ../cupsys.templates:22
msgid "lpd"
-msgstr ""
+msgstr "lpd"
#. Type: multiselect
#. Choices
#: ../cupsys.templates:22
msgid "parallel"
-msgstr ""
+msgstr "song song"
#. Type: multiselect
#. Choices
#: ../cupsys.templates:22
msgid "scsi"
-msgstr ""
+msgstr "scsi"
#. Type: multiselect
#. Choices
#: ../cupsys.templates:22
msgid "serial"
-msgstr ""
+msgstr "nối tiếp"
#. Type: multiselect
#. Choices
#: ../cupsys.templates:22
msgid "socket"
-msgstr ""
+msgstr "ổ cắm"
#. Type: multiselect
#. Choices
#: ../cupsys.templates:22
msgid "usb"
-msgstr ""
+msgstr "usb"
#. Type: multiselect
#. Description
#: ../cupsys.templates:24
msgid "Printer communication backends:"
-msgstr ""
+msgstr "Các hậu phương liên lạc với máy in:"
#. Type: multiselect
#. Description
@@ -137,8 +138,7 @@
msgid ""
"CUPS uses backend programs for communication with printer device or port."
msgstr ""
-"Phần mềm CUPS dùng trình hậu phương (backend) để truyền thông với thiết bị "
-"in hay cổng."
+"Phần mềm CUPS dùng trình hậu phương để truyền thông với thiết bị in hay cổng."
#. Type: multiselect
#. Description
@@ -164,7 +164,7 @@
#. Description
#: ../cupsys.templates:36
msgid "Port or/and host name where CUPS will listen to:"
-msgstr ""
+msgstr "Cổng và/hay tên máy nơi CUPS se lắng nghe:"
#. Type: string
#. Description
@@ -173,22 +173,29 @@
"Please specify the port or the host name CUPS daemon will listen to. The "
"following formats are allowed:"
msgstr ""
+"Hãy gõ cổng hay tên máy trên mà trình nền CUPS sẽ lắng nghe. Cho phép những "
+"khuôn dạng theo đây:"
#. Type: string
#. Description
#: ../cupsys.templates:36
+#, fuzzy
msgid ""
" - Port number (631);\n"
" - Host name (debian.example.com);\n"
" - Host:Port (debian.example.com:631);\n"
" - File domain socket (/var/run/cups/cups.sock)."
msgstr ""
+" • sổ cổng (v.d. 631)\n"
+" • tên máy (v.d. vi_du.vnoss.org)\n"
+" • máy:cổng (v.d. vi_du.vnoss.org:631)\n"
#. Type: string
#. Description
#: ../cupsys.templates:36
msgid "You can combine any of these by delimiting in a space-separated list."
msgstr ""
+"Bạn có thể kết hợp vài khuôn dạng phân cách bởi khoảng trắng trong danh sách."
#. Type: string
#. Description
@@ -198,12 +205,15 @@
"\"localhost:631\" is recommended to setup a standalone environment for "
"security reasons."
msgstr ""
+"Cổng mặc định 631 dành cho Giao thức In Mạng (Internet Printing Protocol: "
+"IPP). Khuyên bạn dùng « localhost:631 » để thiết lập môi trường độc lập vì "
+"lý do bảo mật. "
#. Type: boolean
#. Description
#: ../cupsys.templates:54
msgid "Broadcast and/or listen for CUPS printer information on the network?"
-msgstr ""
+msgstr "Phát thanh và/hay lắng nghe thông tin máy in CUPS trên mạng không?"
#. Type: boolean
#. Description
@@ -212,6 +222,8 @@
"CUPS daemon can broadcast printer information for clients on the network, "
"and detect printers on the network automatically."
msgstr ""
+"Trình nền CUPS có thể phát thanh thông tin về máy in cho trình khách trên "
+"mạng nghe, và tự động phát hiện máy in nào trên mạng."
#. Type: boolean
#. Description
@@ -220,24 +232,26 @@
"If you choose this option, the CUPS daemon will periodically send UDP "
"broadcasts to detect printers."
msgstr ""
+"Nếu bạn lập tùy chọn này, trình nền CUPS sẽ gởi định kỳ việc phát thanh UDP "
+"để phát hiện máy in."
#. Type: note
#. Description
#: ../cupsys.templates:63
msgid "Incorrect value entered"
-msgstr ""
+msgstr "Gõ sai giá trị"
#. Type: note
#. Description
#: ../cupsys.templates:63
msgid "an error occurred while parsing the port number or the host name."
-msgstr ""
+msgstr "gặp lỗi khi phân tách số cổng hay tên máy."
#. Type: note
#. Description
#: ../cupsys.templates:63
msgid "Please correct your input."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy sửa dữ liệu gõ."
#. Type: password
#. Description
More information about the Pkg-cups-devel
mailing list