[Pkg-shadow-commits] r1119 - in branches/etch/debian: . po

Christian Perrier bubulle at costa.debian.org
Thu Oct 12 17:49:51 UTC 2006


Author: bubulle
Date: 2006-10-12 17:49:51 +0000 (Thu, 12 Oct 2006)
New Revision: 1119

Modified:
   branches/etch/debian/changelog
   branches/etch/debian/po/vi.po
Log:
Vietnamese translation update

Modified: branches/etch/debian/changelog
===================================================================
--- branches/etch/debian/changelog	2006-10-12 17:16:56 UTC (rev 1118)
+++ branches/etch/debian/changelog	2006-10-12 17:49:51 UTC (rev 1119)
@@ -8,6 +8,7 @@
     - Norwegian Bokmål.
     - Slovak.
     - Turkish.
+    - Vietnamese.
 
  -- Christian Perrier <bubulle at debian.org>  Wed, 11 Oct 2006 18:34:57 +0200
 

Modified: branches/etch/debian/po/vi.po
===================================================================
--- branches/etch/debian/po/vi.po	2006-10-12 17:16:56 UTC (rev 1118)
+++ branches/etch/debian/po/vi.po	2006-10-12 17:49:51 UTC (rev 1119)
@@ -7,20 +7,20 @@
 "Project-Id-Version: shadow_debian\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2006-05-20 10:39-0500\n"
-"PO-Revision-Date: 2005-07-06 17:14+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-10-12 21:52+0930\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list at lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN at googlegroups.com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
 
 #. Type: password
 #. Description
 #: ../passwd.templates:21
 msgid "Root password:"
-msgstr "Mật khẩu chủ:"
+msgstr "Mật khẩu chủ :"
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -32,18 +32,17 @@
 "It should not be a word found in dictionaries, or a word that could be "
 "easily associated with you."
 msgstr ""
-"Bạn cần phải lập một mật khẩu cho «root» (người chủ), tài khoản quản trị hệ "
-"thống. Một người dùng hiểm độc hay người dùng không có kinh nghiệm, với "
-"quyền truy cập hệ thống của người chủ thì có thể gây ra kết quả tai hại. Vì "
-"vậy bạn nên chọn một cách cẩn thận một mật khẩu người chủ không phải dễ "
-"đoán. Đừng chọn một từ có trong từ điển nào, hay một từ liên quan đến bạn "
-"một cách dễ dàng."
+"Bạn cần phải lập một mật khẩu cho « root » (người chủ), tài khoản quản trị "
+"hệ thống. Một người dùng hiểm độc hay người dùng không có kinh nghiệm, khi "
+"có quyền truy cập hệ thống của người chủ, có thể gây ra kết quả tai hại. Vì "
+"vậy bạn nên chọn cẩn thận một mật khẩu người chủ không phải dễ đoán. Đừng "
+"chọn từ nằm trong từ điển nào, hay một từ liên quan đến bạn một cách dễ dàng."
 
 #. Type: password
 #. Description
 #: ../passwd.templates:21
 msgid "Note that you will not be able to see the password as you type it."
-msgstr "Ghi chú là bạn sẽ không thể thấy mật khẩu trong khi gõ nó."
+msgstr "Ghi chú rằng bạn sẽ không thể thấy mật khẩu trong khi gõ nó."
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -51,13 +50,13 @@
 msgid ""
 "Please enter the same root password again to verify that you have typed it "
 "correctly."
-msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu người chủ ấy để xác nhận để gõ nó cho đúng."
+msgstr "Hãy nhập lại mật khẩu người chủ để xác nhận bạn đã gõ đúng."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../passwd.templates:42
 msgid "Create a normal user account now?"
-msgstr "Lúc này thì tạo một tài khoản cho người dùng bình thường không?"
+msgstr "Tạo một tài khoản người dùng chuẩn ngay bây giờ không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -68,10 +67,10 @@
 "result in disaster. You should create a normal user account to use for those "
 "day-to-day tasks."
 msgstr ""
-"Không phải tốt để sử dụng tài khoản người chủ khi làm việc bình thường vào "
-"trong đời sống, như là đọc thư điện tử, vì ngay cả một lỗi nhỏ có thể gây ra "
-"kết thúc rất xấu. Bạn nên tạo một tài khoản người dùng bình thường, để sử "
-"dụng khi làm việc hàng ngày. "
+"Rất khuyên bạn không sử dụng tài khoản người chủ khi làm công việc hàng "
+"ngày, chẳng hạn khi đọc thư điện tử, vì ngay cả một lỗi nhỏ có thể gây ra "
+"điều bất hạnh. Bạn nên tạo một tài khoản người dùng chuẩn để sử dụng khi làm "
+"các công việc hàng ngày. "
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -81,9 +80,9 @@
 "typing 'adduser <username>' as root, where <username> is an user name, like "
 "'imurdock' or 'rms'."
 msgstr ""
-"Ghi chú là bạn có thể tạo nó sau này (và tài khoản thêm nào) bằng cách gõ:\n"
-"adduser <tên_dùng>\n"
-"như là người chủ, mà tên dùng là tên cho người dùng, v.d. nguyenvan hay ngv."
+"Ghi chú rằng bạn có thể tạo nó sau (cũng với bất cứ tài khoản thêm nào) bằng "
+"cách gõ « adduser <tên_người_dùng> » với quyền người chủ, mà "
+"<tên_người_dùng> là tên của người dùng, v.d. « nguyenvan » hay « ngv »."
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -98,8 +97,8 @@
 "A user account will be created for you to use instead of the root account "
 "for non-administrative activities."
 msgstr ""
-"Sẽ tạo một tài khoản người dùng bình thường cho bạn sử dụng thay thế tài "
-"khoản người chủ, khi làm việc không phải của người chủ."
+"Một tài khoản người dùng sẽ được tạo cho bạn sử dụng, thay cho tài khoản "
+"người chủ, cho các hoạt động khác quản trị."
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -110,9 +109,10 @@
 "program which displays or uses the user's real name. Your full name is a "
 "reasonable choice."
 msgstr ""
-"Hãy nhập họ tên thật của người dùng này. Trình thư sẽ dùng thông tin này (là "
-"gốc mặc định của thư do người dùng này gởi)., chương trình khác cần hiển thị "
-"họ tên thật thì cũng vậy. Hãy nhập họ tên thật vào đây."
+"Hãy nhập họ tên thật của người dùng này. Thông tin này sẽ được dùng, chẳng "
+"hạn, như là gốc mặc định cho các thư điện tử được gửi bởi người dùng này, "
+"cũng bởi bất cứ chương trình nào có hiển thị họ tên của người dùng. Họ tên "
+"của bạn là một sự chọn hợp lý."
 
 #. Type: string
 #. Description
@@ -128,9 +128,9 @@
 "choice. The username should start with a lower-case letter, which can be "
 "followed by any combination of numbers and more lower-case letters."
 msgstr ""
-"Hãy chọn tên dùng cho tải khoản bạn. Chọn tên của bạn là được, hay tên hiệu. "
-"Tên dùng này nên bắt đầu với một chữ thường, và có thể chứa bất cứ chữ "
-"thường và số nào theo thứ tự nào cũng được."
+"Hãy chọn tên người dùng cho tải khoản mới này. Tên của bạn là một sự chọn "
+"hợp lý. Tên người dùng nên bắt đầu với một chữ thường, rồi chứa bất cứ tổ "
+"hợp nào các con số và chữ thường."
 
 #. Type: note
 #. Description
@@ -146,15 +146,15 @@
 "lower-case letter, which can be followed by any combination of numbers and "
 "more lower-case letters."
 msgstr ""
-"Bạn đã gõ một tên người dùng không hợp lệ. Ghi chú là tên người dùng phải "
-"bắt đầu với một chữ thường, và sau đó có thể chứa bất cứ chữ thường và số "
-"nào theo thứ tự nào cũng được."
+"Bạn đã nhập một tên người dùng không hợp lệ. Ghi chú rằng tên người dùng "
+"phải bắt đầu với một chữ thường, rồi chứa bất cứ tổ hợp nào các con số và "
+"chữ thường."
 
 #. Type: password
 #. Description
 #: ../passwd.templates:79
 msgid "Password for the new user:"
-msgstr "Hãy chọn mật khẩu cho người dùng mới:"
+msgstr "Mật khẩu cho người dùng mới:"
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -163,14 +163,14 @@
 "A good password will contain a mixture of letters, numbers and punctuation "
 "and should be changed at regular intervals."
 msgstr ""
-"Một mật khẩu tốt chứa cả chữ, số và chấm câu được trộn với nhau, và nên được "
-"thay đổi theo định kỷ."
+"Một mật khẩu tốt chứa cả chữ, số và chấm câu được trộn với nhau, cũng nên "
+"được thay đổi theo định kỷ."
 
 #. Type: password
 #. Description
 #: ../passwd.templates:85
 msgid "Re-enter password to verify:"
-msgstr "Hãy gỏ lại mật khẩu cần xác nhận:"
+msgstr "Nhập lại mật khẩu để xác nhận:"
 
 #. Type: password
 #. Description
@@ -178,19 +178,19 @@
 msgid ""
 "Please enter the same user password again to verify you have typed it "
 "correctly."
-msgstr "Hãy gõ lại mật khầu người dùng ấy, để xác nhận đã gõ nó cho đúng."
+msgstr "Hãy nhập lại mật khầu người dùng đó, để xác nhận đã gõ đúng."
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../passwd.templates:91
 msgid "Password input error"
-msgstr "Lỗi gõ mật khẩu"
+msgstr "Lỗi nhập mật khẩu"
 
 #. Type: note
 #. Description
 #: ../passwd.templates:91
 msgid "The two passwords you entered were not the same. Please try again."
-msgstr "Bạn đã gõ hai mật khẩu khác nhau. Hãy thử lại."
+msgstr "Bạn đã nhập hai mật khẩu không trùng. Hãy thử lại."
 
 #. Type: note
 #. Description
@@ -205,14 +205,14 @@
 "You entered an empty password, which is not allowed. Please choose a non-"
 "empty password."
 msgstr ""
-"Bạn đã nhập một mật khẩu rỗng: không cho phép kiểu này. Hãy chọn một mật "
-"khẩu không rỗng."
+"Bạn đã nhập một mật khẩu rỗng, mà không được phép. Hãy chọn một mật khẩu "
+"không rỗng."
 
 #. Type: boolean
 #. Description
 #: ../passwd.templates:103
 msgid "Enable shadow passwords?"
-msgstr "Hiệu lực mật khẩu đổ bóng không?"
+msgstr "Bật mật khẩu bóng không?"
 
 #. Type: boolean
 #. Description
@@ -223,15 +223,14 @@
 "can only be read by special programs. The use of shadow passwords is "
 "strongly recommended, except in a few cases such as NIS environments."
 msgstr ""
-"Mật khẩu đổ bóng (shadow passwords) tăng cấp bảo mật lên trong hệ thống bạn, "
-"vì không có ai có thể xem ngay cả mật khẩu được mật mã. Các mật khẩu được "
-"lưu vào một tập tin riêng mà chỉ chương trình đặc biệt có đọc được. Khuyến "
-"khích nặng bạn sử dụng mật khẩu đổ bóng, trù trong vài trường hợp như môi "
-"trường NIS."
+"Mật khẩu bóng (shadow passwords) làm cho hệ thống bảo mật hơn, vì không có "
+"ai có khả năng xem ngay cả mật khẩu đã mật mã. Những mật khẩu được cất giữ "
+"trong một tập tin riêng có thể được đọc chỉ bởi chương trình đặc biệt. Rất "
+"khuyên bạn sử dụng mật khẩu bóng, trừ trong vài trường hợp như môi trường "
+"NIS."
 
 #. Type: title
 #. Description
 #: ../passwd.templates:111
-#, fuzzy
 msgid "Set up users and passwords"
-msgstr "Hiệu lực mật khẩu đổ bóng không?"
+msgstr "Thiết lập người dùng và mật khẩu"




More information about the Pkg-shadow-commits mailing list