[Reproducible-commits] [dpkg] 05/11: Update Vietnamese programs translation

Holger Levsen holger at layer-acht.org
Tue May 3 08:43:38 UTC 2016


This is an automated email from the git hooks/post-receive script.

holger pushed a commit to annotated tag 1.16.11
in repository dpkg.

commit 513243cf964b7adeeed0a5dab942ee51e8f8db1e
Author: Trần Ngọc Quân <vnwildman at gmail.com>
Date:   Mon Jul 8 12:05:58 2013 +0200

    Update Vietnamese programs translation
    
    Closes: #715334
    
    Signed-off-by: Guillem Jover <guillem at debian.org>
---
 debian/changelog |   3 +
 po/vi.po         | 205 ++++++++++++++++++++++++++++---------------------------
 2 files changed, 107 insertions(+), 101 deletions(-)

diff --git a/debian/changelog b/debian/changelog
index 1dbfec0..98f06c9 100644
--- a/debian/changelog
+++ b/debian/changelog
@@ -12,6 +12,9 @@ dpkg (1.16.11) UNRELEASED; urgency=low
   * Fix chmod() arguments order in Dpkg::Source::Quilt. Closes: #710265
     Thanks to Pablo Oliveira <pablo at sifflez.org>.
 
+  [ Updated programs translations ]
+  * Vietnamese (Trần Ngọc Quân). Closes: #715334
+
   [ Added man page translations ]
   * Italian (Beatrice Torracca). Closes: #711647
 
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 4c8d269..a9e160d 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,24 +1,23 @@
 # Vietnamese translation for Dpkg.
-# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
 # Phan Vinh Thinh <teppi at vnoss.org>, 2005.
 # Clytie Siddall <clytie at riverland.net.au>, 2006-2010.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman at gmail.com>, 2012.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman at gmail.com>, 2012-2013.
 #
 msgid ""
 msgstr ""
-"Project-Id-Version: dpkg 1.16.5\n"
+"Project-Id-Version: dpkg 1.16.10\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg at lists.debian.org\n"
 "POT-Creation-Date: 2013-03-08 03:46+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-11-02 14:16+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2013-07-21 14:54+0700\n"
 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman at gmail.com>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi at lists.sourceforge.net>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese at lists.debian.org>\n"
 "Language: vi\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
 
@@ -52,7 +51,7 @@ msgstr "đã tạo một dòng đầu ar bị hỏng cho “%s”"
 #: lib/dpkg/ar.c:136
 #, c-format
 msgid "failed to fstat ar member file (%s)"
-msgstr "lỗi lấy trạng thái về tập tin bộ phận ar (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin thành viên ar (%s)"
 
 #: lib/dpkg/ar.c:144
 #, c-format
@@ -61,7 +60,7 @@ msgstr "không thể nối thêm tập tin thành viên ar (%s) thành “%s”:
 
 #: lib/dpkg/arch.c:64 lib/dpkg/parsehelp.c:137 lib/dpkg/pkg-format.c:212
 msgid "may not be empty string"
-msgstr "có thể không phải là chuỗi rỗng"
+msgstr "có lẽ không phải là chuỗi rỗng"
 
 #: lib/dpkg/arch.c:66
 msgid "must start with an alphanumeric"
@@ -94,7 +93,7 @@ msgstr "không thể “flush” tập tin mới “%.250s”"
 #: lib/dpkg/atomic-file.c:72
 #, c-format
 msgid "unable to sync new file '%.250s'"
-msgstr "không thể “sync” tập tin mới “%.250s”"
+msgstr "không thể “sync” (đồng bộ hóa) tập tin mới “%.250s”"
 
 #: lib/dpkg/atomic-file.c:81
 #, c-format
@@ -302,7 +301,7 @@ msgstr "không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”"
 #: lib/dpkg/dbmodify.c:101
 #, c-format
 msgid "failed to remove incorporated update file %.255s"
-msgstr "lỗi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s"
 
 #: lib/dpkg/dbmodify.c:120 dpkg-deb/build.c:450
 #, c-format
@@ -312,7 +311,7 @@ msgstr "không thể tạo “%.255s”"
 #: lib/dpkg/dbmodify.c:124
 #, c-format
 msgid "unable to fill %.250s with padding"
-msgstr "không thể làm đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót"
+msgstr "không thể điền đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót"
 
 #: lib/dpkg/dbmodify.c:126
 #, c-format
@@ -356,7 +355,7 @@ msgstr "thao tác cần thiết quyền đọc/ghi trong vùng trạng thái c
 #: lib/dpkg/dbmodify.c:314
 #, c-format
 msgid "failed to remove my own update file %.255s"
-msgstr "lỗi gỡ bỏ tập tin cập nhật của mình %.255s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật của mình %.255s"
 
 #: lib/dpkg/dbmodify.c:352
 #, c-format
@@ -366,7 +365,7 @@ msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
 #: lib/dpkg/dbmodify.c:355
 #, c-format
 msgid "unable to flush updated status of `%.250s'"
-msgstr "không thể xóa sạch trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
+msgstr "không thể đưa trạng thái đã cập nhật của “%.250s” lên đĩa cứng"
 
 #: lib/dpkg/dbmodify.c:358
 #, c-format
@@ -402,7 +401,7 @@ msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số nhỏ (minor) t
 
 #: lib/dpkg/deb-version.c:52
 msgid "format version followed by junk"
-msgstr "phiên bản định dạng theo sau bởi junk"
+msgstr "phiên bản định dạng theo sau bởi junk (rác?)"
 
 #: lib/dpkg/dir.c:50
 #, c-format
@@ -412,7 +411,7 @@ msgstr "không thể lấy filedescriptor (mô tả tập tin) cho thư mục 
 #: lib/dpkg/dir.c:54
 #, c-format
 msgid "unable to sync directory '%s'"
-msgstr "không thể “sync” thư mục “%s”"
+msgstr "không thể “sync” (đồng bộ) thư mục “%s”"
 
 #: lib/dpkg/dir.c:69 lib/dpkg/dir.c:131
 #, c-format
@@ -442,7 +441,7 @@ msgstr "không thể đóng tập tin “%s”"
 #: lib/dpkg/dump.c:465
 #, c-format
 msgid "failed to write details of `%.50s' to `%.250s'"
-msgstr "lỗi ghi chi tiết về “%.50s” vào “%.250s”"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi chi tiết về “%.50s” vào “%.250s”"
 
 #: lib/dpkg/dump.c:489
 #, c-format
@@ -452,7 +451,7 @@ msgstr "không thể đặt khả năng chuyển hoán đệm trên tập tin c
 #: lib/dpkg/dump.c:501
 #, c-format
 msgid "failed to write %s database record about '%.50s' to '%.250s'"
-msgstr "lỗi ghi vào “%.250s” mục ghi cơ sở dữ liệu %s về “%.50s”"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%.250s” mục ghi cơ sở dữ liệu %s về “%.50s”"
 
 #: lib/dpkg/ehandle.c:94
 #, c-format
@@ -469,7 +468,7 @@ msgid ""
 "%s: outside error context, aborting:\n"
 " %s\n"
 msgstr ""
-"%s: nằm ngoài ngữ cảnh nên hủy bỏ:\n"
+"%s: nằm ngoài ngữ cảnh lỗi nên hủy bỏ:\n"
 " %s\n"
 
 #: lib/dpkg/ehandle.c:120
@@ -542,19 +541,17 @@ msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin “%s” trong tập tin
 #, c-format
 msgid "too many values in file details field `%s' (compared to others)"
 msgstr ""
-"quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so sánh với những cái "
-"khác)"
+"quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)"
 
 #: lib/dpkg/fields.c:139
 #, c-format
 msgid "too few values in file details field `%s' (compared to others)"
 msgstr ""
-"quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so sánh với những cái "
-"khác)"
+"quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)"
 
 #: lib/dpkg/fields.c:162
 msgid "yes/no in boolean field"
-msgstr "có/không trong trường hợp lý (đúng/sai)"
+msgstr "yes/no (có/không hay đúng/sai) trong trường lôgíc"
 
 #: lib/dpkg/fields.c:177
 msgid "foreign/allowed/same/no in quadstate field"
@@ -847,7 +844,7 @@ msgstr "lỗi mở tập tin cấu hình “%.255s” để đọc: %s"
 #: lib/dpkg/options.c:104
 #, c-format
 msgid "unbalanced quotes in '%s'"
-msgstr "“%s” chứa dấu trích dẫn thừa hay thiếu"
+msgstr "dấu trích dẫn không thành cặp trong “%s”"
 
 #: lib/dpkg/options.c:120
 #, c-format
@@ -1206,7 +1203,7 @@ msgstr "%s (tiến trình con): %s\n"
 
 #: lib/dpkg/subproc.c:89 utils/update-alternatives.c:418
 msgid "fork failed"
-msgstr "lỗi tạo tiến trình con"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo tiến trình con"
 
 #: lib/dpkg/subproc.c:119
 #, c-format
@@ -1235,7 +1232,7 @@ msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã trạng thái chờ %d"
 #: lib/dpkg/subproc.c:151 utils/update-alternatives.c:425
 #, c-format
 msgid "wait for subprocess %s failed"
-msgstr "lỗi chờ tiến trình phụ %s"
+msgstr "gặp lỗi chờ tiến trình con %s"
 
 #: lib/dpkg/trigdeferred.l:73
 #, c-format
@@ -1361,16 +1358,16 @@ msgstr ""
 #: lib/dpkg/triglib.c:683
 #, c-format
 msgid "unable to open triggers ci file `%.250s'"
-msgstr "không thể mở tập tin ci bẫy “%.250s”"
+msgstr "không thể mở tập tin bẫy ci “%.250s”"
 
 #: lib/dpkg/triglib.c:698
 msgid "triggers ci file contains unknown directive syntax"
-msgstr "tập tin ci bẫy chứa cú pháp chỉ thị không rõ"
+msgstr "tập tin bẫy ci chứa cú pháp chỉ thị không rõ"
 
 #: lib/dpkg/triglib.c:711
 #, c-format
 msgid "triggers ci file contains unknown directive `%.250s'"
-msgstr "tập tin ci bẫy chứa chỉ thị không rõ “%.250s”"
+msgstr "tập tin bẫy ci chứa chỉ thị không rõ “%.250s”"
 
 #: lib/dpkg/triglib.c:777
 #, c-format
@@ -1493,7 +1490,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đặt nhãn thời gian của “%.255s”"
 #: src/archives.c:470
 #, c-format
 msgid "error setting ownership of symlink `%.255s'"
-msgstr "lỗi thiết lập quyền sở hữu liên kết mềm “%.255s”"
+msgstr "lỗi đặt quyền sở hữu của liên kết mềm “%.255s”"
 
 #: src/archives.c:547 src/archives.c:1077 utils/update-alternatives.c:317
 #, c-format
@@ -1575,7 +1572,7 @@ msgstr "kho nén chứa đối tượng “%.255s” có kiểu không rõ 0x%x"
 #: utils/update-alternatives.c:2374
 #, c-format
 msgid "cannot stat file '%s'"
-msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin “%s”"
+msgstr "không thể lấy trạng thái tập tin “%s”"
 
 #: src/archives.c:939
 #, c-format
@@ -1664,7 +1661,7 @@ msgid ""
 " it in order to enable %s"
 msgstr ""
 "không, %s là cốt yếu, sẽ không bỏ\n"
-" cấu hình nó để bật %s"
+" cấu hình nó cốt để bật %s"
 
 #: src/archives.c:1287
 #, c-format
@@ -1762,7 +1759,7 @@ msgstr "gói xung đột với nhau nên không cài đặt %.250s"
 
 #: src/archives.c:1461
 msgid "ignoring conflict, may proceed anyway!"
-msgstr "đang lờ trường hợp xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại."
+msgstr "đang lờ trường hợp xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại!"
 
 #: src/archives.c:1507
 #, c-format
@@ -1878,7 +1875,7 @@ msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải phóng của “%.250s
 #: src/configure.c:172
 #, c-format
 msgid "unable to stat new distributed conffile '%.250s'"
-msgstr "không thể lấy trạng thái vê tập tin cấu hình mới phát hành “%.250s”"
+msgstr "không thể lấy trạng thái tập tin cấu hình mới phát hành “%.250s”"
 
 #: src/configure.c:182
 #, c-format
@@ -1900,32 +1897,32 @@ msgstr ""
 #: src/configure.c:236
 #, c-format
 msgid "%s: failed to remove old backup '%.250s': %s"
-msgstr "%s: lỗi gỡ bỏ bản sao lưu cũ “%.250s”: %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ bản sao lưu cũ “%.250s”: %s"
 
 #: src/configure.c:245
 #, c-format
 msgid "%s: failed to rename '%.250s' to '%.250s': %s"
-msgstr "%s: lỗi thay đổi tên “%.250s” thành “%.250s”: %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi thay đổi tên “%.250s” thành “%.250s”: %s"
 
 #: src/configure.c:252
 #, c-format
 msgid "%s: failed to remove '%.250s': %s"
-msgstr "%s: lỗi gỡ bỏ “%.250s”: %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ “%.250s”: %s"
 
 #: src/configure.c:259
 #, c-format
 msgid "%s: failed to remove old distributed version '%.250s': %s"
-msgstr "%s: lỗi gỡ bỏ phiên bản phát hành cũ “%.250s”: %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ phiên bản phát hành cũ “%.250s”: %s"
 
 #: src/configure.c:264
 #, c-format
 msgid "%s: failed to remove '%.250s' (before overwrite): %s"
-msgstr "%s: lỗi gỡ bỏ “%.250s” (trước khi ghi đè): %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ “%.250s” (trước khi ghi đè): %s"
 
 #: src/configure.c:269
 #, c-format
 msgid "%s: failed to link '%.250s' to '%.250s': %s"
-msgstr "%s: lỗi liên kết “%.250s” tới “%.250s”: %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi liên kết “%.250s” tới “%.250s”: %s"
 
 #: src/configure.c:274
 #, c-format
@@ -2003,7 +2000,7 @@ msgstr ""
 #: src/configure.c:411
 #, c-format
 msgid "Setting up %s (%s) ...\n"
-msgstr "Đang thiết lập %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang cài đặt %s (%s) ...\n"
 
 #: src/configure.c:498
 #, c-format
@@ -2011,7 +2008,7 @@ msgid ""
 "%s: unable to stat config file '%s'\n"
 " (= '%s'): %s"
 msgstr ""
-"%s: không thể lấy trạng thái về tập tin cấu hình “%s”\n"
+"%s: không thể lấy trạng thái tập tin cấu hình “%s”\n"
 " (= “%s”): %s"
 
 #: src/configure.c:512
@@ -2093,7 +2090,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "\n"
 " ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một văn lệnh.\n"
-" ==> Tập tin cũng nằm trong gói cung cấp bởi nhà duy trì gói.\n"
+" ==> Tập tin cũng nằm trong gói cung cấp bởi người duy trì gói.\n"
 
 #: src/configure.c:718
 #, c-format
@@ -2130,7 +2127,7 @@ msgstr " ==> Nhà phân phối gói đã cung cấp một phiên bản đã cậ
 #: src/configure.c:725
 #, c-format
 msgid "     Version in package is the same as at last installation.\n"
-msgstr "     Phiên bản trong gói là trùng với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n"
+msgstr "     Phiên bản trong gói bị trùng với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n"
 
 #: src/configure.c:733
 #, c-format
@@ -2165,7 +2162,7 @@ msgstr ""
 "    Y hay I :  cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n"
 "    N hay O :  giữ lại phiên bản hiện thời được cài đặt\n"
 "      D     :  hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n"
-"      Z     :  chạy một trình bao để xem lại trường hợp\n"
+"      Z     :  chạy một hệ vỏ để phân tích tình cảnh\n"
 
 #: src/configure.c:764
 #, c-format
@@ -2227,7 +2224,7 @@ msgstr "%s gợi ý %s"
 #: src/depcon.c:258
 #, c-format
 msgid "%s breaks %s"
-msgstr "%s ngắt %s"
+msgstr "%s làm đổ vỡ %s"
 
 #: src/depcon.c:261
 #, c-format
@@ -2496,7 +2493,7 @@ msgstr "%s bị làm trệch nào tới %s"
 #: src/divertcmd.c:697 src/statcmd.c:271
 #, c-format
 msgid "--%s needs a single argument"
-msgstr "“--%s” yêu cầu một đối số rlêng lẻ"
+msgstr "“--%s” cần một đối số đơn"
 
 #: src/divertcmd.c:434
 msgid "Cannot divert directories"
@@ -2525,7 +2522,8 @@ msgstr "Đang thêm “%s”\n"
 #: src/divertcmd.c:501
 #, c-format
 msgid "Ignoring request to rename file '%s' owned by diverting package '%s'\n"
-msgstr "Lờ đi các yêu cầu đổi tên tập tin “%s” được sở hữu bởi thú vụ “%s”\n"
+msgstr ""
+"Lờ đi các yêu cầu đổi tên tập tin “%s” được sở hữu bởi gói thú vị “%s”\n"
 
 #: src/divertcmd.c:566
 #, c-format
@@ -2779,7 +2777,7 @@ msgstr ""
 #: src/enquiry.c:549
 #, c-format
 msgid "obsolete option '--%s'; please use '--%s' instead"
-msgstr "tùy chọn”--%s” quá cũ; hãy dùng “--%s” để thay thế"
+msgstr "tùy chọn “--%s” không còn được dùng nữa; hãy dùng “--%s” để thay thế"
 
 #: src/enquiry.c:618
 msgid ""
@@ -2803,7 +2801,7 @@ msgid ""
 "error processing %s (--%s):\n"
 " %s"
 msgstr ""
-"lỗi xử lý %s (--%s):\n"
+"lỗi khi xử lý %s (--%s):\n"
 " %s"
 
 #: src/errors.c:66
@@ -2909,7 +2907,7 @@ msgstr "không được cài đặt nhưng vẫn còn có các cấu hình"
 
 #: src/help.c:46
 msgid "broken due to failed removal or installation"
-msgstr "bị vỡ do việc gỡ bỏ hoặc cài đặt mà bị lỗi"
+msgstr "bị vỡ do việc gỡ bỏ hoặc cài đặt bị lỗi"
 
 #: src/help.c:47
 msgid "unpacked but not configured"
@@ -2925,7 +2923,7 @@ msgstr "đang đợi một gói khác xử lý bẫy"
 
 #: src/help.c:50
 msgid "triggered"
-msgstr "đã gây nên"
+msgstr "đã sập bẫy"
 
 #: src/help.c:51
 msgid "installed"
@@ -3329,7 +3327,7 @@ msgstr ""
 "cái\n"
 "                         nào, bạn sẽ được nhắc trừ phi có một tùy chọn cấu "
 "hình cũ\n"
-"                         hoặc mới được đưa ra"
+"                         hoặc mới cũng đồng thời được đưa ra"
 
 #: src/main.c:259
 msgid "Always install missing config files"
@@ -3337,7 +3335,7 @@ msgstr "Luôn cài đặt các tập tin cấu hình còn thiếu"
 
 #: src/main.c:261
 msgid "Offer to replace config files with no new versions"
-msgstr "Đề nghị thay thế tập tin cấu hình bằng một phiên bản mới hơn"
+msgstr "Đề nghị thay thế tập tin cấu hình bằng cái có phiên bản không mới hơn"
 
 #: src/main.c:263
 msgid "Process even packages with wrong or no architecture"
@@ -3361,7 +3359,7 @@ msgstr "Đặt tất cả các vấn đề liên quan đến phiên bản thành
 
 #: src/main.c:273
 msgid "Remove packages which require installation"
-msgstr "Gõ bỏ các gói mà được yêu cầu cài đặt"
+msgstr "Gõ bỏ các gói, cái mà được yêu cầu cài đặt"
 
 #: src/main.c:275
 msgid "Remove an essential package"
@@ -3596,7 +3594,7 @@ msgid ""
 " in this run !  Only configuring it once.\n"
 msgstr ""
 "Nhiều bản sao của gói %s đã được mở gói\n"
-"trong lần chạy này. Chỉ cấu hình nó một lần.\n"
+"trong lần chạy này ! Chỉ cấu hình nó một lần.\n"
 
 #: src/packages.c:244
 #, c-format
@@ -3929,26 +3927,30 @@ msgid ""
 "pend\n"
 "|/ Err?=(none)/Reinst-required (Status,Err: uppercase=bad)\n"
 msgstr ""
-"Mong muốn (Desired=):\n"
-" U    không rõ\n"
-" I\tcài đặt\n"
-" R\tgỡ bỏ\n"
-" P\ttẩy\n"
-" H\tgiữ lại\n"
+"Desired=Unknown/Install/Remove/Purge/Hold\n"
+"Chú ý: Những ký tự viết HOA là dạng viết tắt.\n"
+"Mong muốn=:\n"
+" u\tkhông rõ\n"
+" i\tcài đặt\n"
+" r\tgỡ bỏ\n"
+" p\ttẩy\n"
+" j\tgiữ lại\n"
 "\n"
-"Trạng thái (Status=):\n"
-" n\tkhông có\n"
-" i\tđược cài đặt\n"
-" c\ttập tin cấu hình\n"
-" u\tđược giải nén\n"
-" f\tnửa cấu hình\n"
-" h\tnửa cài đặt\n"
-" w\tđợi bẫy\n"
-" t\tbẫy bị hoãn\n"
+"| Status=Not/Inst/Conf-files/Unpacked/halF-conf/Half-inst/trig-aWait/Trig-"
+"pend\n"
+"(Trạng thái=)\n"
+" Not\tkhông có\n"
+" Inst\tđược cài đặt\n"
+" Conf-files\ttập tin cấu hình\n"
+" Unpacked\tđã giải nén\n"
+" halF-conf\tnửa cấu hình\n"
+" Half-inst\tnửa cài đặt\n"
+" trig-aWait\tđợi bẫy\n"
+" Trig-pend\tbẫy bị hoãn\n"
 "\n"
-"Lỗi (/ Err?=):\n"
-" (none)\tkhông có\n"
-" r\tyêu cầu cài đặt lại\n"
+"|/ Err?=(none)/Reinst-required\n"
+"Lỗi?=(không)/Yêu-cầu-cài-đặt-lại\n"
+"Chú ý: Status và Err: Không áp dụng kiểu viết tắt như ở trên.\n"
 
 #: src/querycmd.c:177
 msgid "Name"
@@ -4060,7 +4062,7 @@ msgstr "tập tin điều khiển chứa %c"
 #: src/querycmd.c:661 dpkg-deb/build.c:411
 #, c-format
 msgid "--%s takes at most two arguments"
-msgstr "“--%s” chấp nhận nhiều nhất 2 đối số"
+msgstr "“--%s” chấp nhận nhiều nhất hai đối số"
 
 #: src/querycmd.c:696
 #, c-format
@@ -4148,7 +4150,7 @@ msgstr ""
 "  Định dạng có thể gồm các dãy thoát chuẩn:\n"
 "\t\\n\t\tdòng mới\n"
 "\t\\r\t\txuống dòng\n"
-"\t\\\\\t\txuyệc ngược chuẩn\n"
+"\t\\\\\t\tgạch ngược chuẩn\n"
 "  Có thể gồm thông tin về gói bằng cách chèn tham chiếu biến\n"
 "  đến trường gói, dùng cú pháp “${var[;width]}”.\n"
 "  Trường được canh lề phải, nếu độ rộng không âm\n"
@@ -4226,7 +4228,7 @@ msgid ""
 "may be a mount point?"
 msgstr ""
 "trong khi gỡ bỏ %.250s, không thể gỡ bỏ thư mục “%.250s”:\n"
-"%s — thư mục có thể là một điểm lắp không?"
+"%s — thư mục có thể là một điểm gắm không?"
 
 #: src/remove.c:340
 #, c-format
@@ -4284,7 +4286,7 @@ msgstr "“admindir” phải nằm trong “instdir” để dpkg có thể ho
 #: src/script.c:115
 #, c-format
 msgid "failed to chroot to `%.250s'"
-msgstr "lỗi chroot tới “%.250s”"
+msgstr "lỗi chroot (chuyển gốc) tới “%.250s”"
 
 #: src/script.c:117 dpkg-deb/build.c:458 dpkg-deb/build.c:460
 #: dpkg-deb/build.c:547 dpkg-deb/build.c:569
@@ -4294,7 +4296,7 @@ msgstr "lỗi chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%.255s”"
 
 #: src/script.c:156
 msgid "unable to setenv for maintainer script"
-msgstr "không thể setenv (đặt môi trường) cho văn lệnh bảo tồn"
+msgstr "không thể setenv (đặt môi trường) cho văn lệnh bảo trì"
 
 #: src/script.c:180
 #, c-format
@@ -4418,9 +4420,9 @@ msgstr ""
 "  --update                 ngay lập tức cập nhật các quyền hạn tập tin.\n"
 "  --force                  ép buộc hành động đó, ngay cả nếu bị sai kiểm tra "
 "sự đúng mực.\n"
-"  --quiet                  chạy im, không xuất nhiều.\n"
+"  --quiet                  chạy im lặng, không xuất nhiều.\n"
 "  --help                   hiển thị trợ giúp này.\n"
-"  --version                hiển thị số thứ tự phiên bản.\n"
+"  --version                hiển thị phiên bản phần mềm.\n"
 "\n"
 
 #: src/statcmd.c:112
@@ -4637,12 +4639,12 @@ msgstr ""
 #: src/update.c:64
 msgid "bulk available update requires write access to dpkg status area"
 msgstr ""
-"việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt cần thiết quyền ghi vào vùng trạng thái dpkg"
+"việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt yêu cầu quyền ghi vào vùng trạng thái dpkg"
 
 #: src/update.c:71
 #, c-format
 msgid "Replacing available packages info, using %s.\n"
-msgstr "Đang thay thế thông tin gói sẵn sàng, bằng %s.\n"
+msgstr "Đang thay thế thông tin gói sẵn có, bằng %s.\n"
 
 #: src/update.c:74
 #, c-format
@@ -4683,7 +4685,7 @@ msgstr "thư mục điều khiển không phải là một thư mục"
 #: dpkg-deb/build.c:193
 #, c-format
 msgid "control directory has bad permissions %03lo (must be >=0755 and <=0775)"
-msgstr "thư mục điều khiển có quyền hạn sai %03lo (phải là ≥0755 và ≤0775)"
+msgstr "thư mục điều khiển có quyền hạn sai %03lo (phải ≥0755 và ≤0775)"
 
 #: dpkg-deb/build.c:204
 #, c-format
@@ -4697,7 +4699,7 @@ msgid ""
 "maintainer script `%.50s' has bad permissions %03lo (must be >=0555 and "
 "<=0775)"
 msgstr ""
-"văn lệnh nhà duy trì “%.50s” có quyền hạn sai %03lo (phải là ≥0755 và ≤0775)"
+"văn lệnh nhà duy trì “%.50s” có quyền hạn sai %03lo (phải ≥0755 và ≤0775)"
 
 #: dpkg-deb/build.c:211
 #, c-format
@@ -4742,7 +4744,7 @@ msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu c
 #: dpkg-deb/build.c:274
 #, c-format
 msgid "conffile name '%s' is duplicated"
-msgstr "tên tập tin cấu hình “%s” bị nhân đôi"
+msgstr "tên tập tin cấu hình “%s” bị trùng"
 
 #: dpkg-deb/build.c:287
 msgid "error reading conffiles file"
@@ -4762,7 +4764,7 @@ msgstr "“%s” chứa giá trị Ưu tiên “%s” được người dùng x
 #: dpkg-deb/build.c:347
 #, c-format
 msgid "'%s' contains user-defined field '%s'"
-msgstr "“%s” chứa trường “%s” được người dùng xác định"
+msgstr "“%s” chứa trường “%s” được người dùng định nghĩa"
 
 #: dpkg-deb/build.c:358
 #, c-format
@@ -5003,7 +5005,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục"
 
 #: dpkg-deb/extract.c:318
 msgid "failed to chdir to directory after creating it"
-msgstr "lỗi chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục sau khi tạo nó"
+msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục sau khi tạo nó"
 
 #: dpkg-deb/extract.c:329
 msgid "<decompress>"
@@ -5040,7 +5042,7 @@ msgstr "“--%s” chỉ chấp nhận một đối số (tên tập tin .deb)"
 
 #: dpkg-deb/info.c:63
 msgid "failed to chdir to `/' for cleanup"
-msgstr "lỗi chdir (chuyển đổi thư mục) sang “/” để dọn sạch"
+msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang “/” để dọn dẹp"
 
 #: dpkg-deb/info.c:108
 #, c-format
@@ -5282,7 +5284,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc %.250s"
 #, c-format
 msgid "file `%.250s' is corrupt - bad magic at end of first header"
 msgstr ""
-"tập tin “%.250s” bị hỏng — ma thuật sai ở kết thúc của phần đầu thứ nhất"
+"tập tin “%.250s” bị hỏng — số ma thuật sai ở kết thúc của phần đầu thứ nhất"
 
 #: dpkg-split/info.c:119
 #, c-format
@@ -5370,7 +5372,7 @@ msgstr "kiến trúc của gói"
 #: dpkg-split/info.c:175
 #, c-format
 msgid "file `%.250s' is corrupt - bad magic at end of second header"
-msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — ma thuật sai ở cuối phần đầu thứ hai"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — số ma thuật sai ở cuối phần đầu thứ hai"
 
 #: dpkg-split/info.c:177
 #, c-format
@@ -5468,7 +5470,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%.250s”"
 #: dpkg-split/join.c:58
 #, c-format
 msgid "unable to (re)open input part file `%.250s'"
-msgstr "không thể mở (lại) tập tin phần nhập “%.250s”"
+msgstr "không thể mở (lại) phần tập tin đầu vào “%.250s”"
 
 #: dpkg-split/join.c:60
 #, c-format
@@ -5494,7 +5496,8 @@ msgstr ""
 #: dpkg-split/join.c:95
 #, c-format
 msgid "there are several versions of part %d - at least `%.250s' and `%.250s'"
-msgstr "có vài phiên bản khác nhau của phần %d — ít nhất “%.250s” và “%.250s”"
+msgstr ""
+"có vài phiên bản khác nhau của phần %d — ít nhất là “%.250s” và “%.250s”"
 
 #: dpkg-split/join.c:133
 #, c-format
@@ -5543,7 +5546,7 @@ msgstr ""
 "     --depotdir <thư_mục>          Dùng <thư_mục> thay cho %s/%s.\n"
 "  -S|--partsize <cỡ>               Theo KiB, cho -s (mặc định là 450).\n"
 "  -o|--output <tập_tin>            Tập tin, cho -j (mặc định là\n"
-"                                      <gói>-<phiên bản>.deb).\n"
+"                                      <gói>_<phiên bản>_<kiến trúc>.deb).\n"
 "  -Q|--npquiet                     Không xuất chi tiết khi -a không phải là "
 "phần.\n"
 "     --msdos                       Tạo ra các tên tập tin kiểu 8.3.\n"
@@ -5559,7 +5562,7 @@ msgid ""
 msgstr ""
 "Trạng thái thoát:\n"
 "  0 = ok\n"
-"  1 = với --auto, tập tin không là một thành phần\n"
+"  1 = với --auto, tập tin không là một phần\n"
 "  2 = trục trặc\n"
 
 #: dpkg-split/main.c:105
@@ -5659,7 +5662,7 @@ msgstr " %s (không phải là tập tin thường)\n"
 
 #: dpkg-split/queue.c:259
 msgid "Packages not yet reassembled:\n"
-msgstr "Gói chưa được thu thập lại:\n"
+msgstr "Gói chưa được lắp ráp lại:\n"
 
 #: dpkg-split/queue.c:267
 #, c-format
@@ -5702,25 +5705,25 @@ msgstr "không thể mở tập tin nguồn “%.250s”"
 
 #: dpkg-split/split.c:137
 msgid "unable to fstat source file"
-msgstr "không thể fstat tập tin nguồn"
+msgstr "không thể lấy thống kê (fstat) tập tin nguồn"
 
 #: dpkg-split/split.c:139
 #, c-format
 msgid "source file `%.250s' not a plain file"
-msgstr "tập tin nguồn “%.250s” không phải là tập tin chuẩn"
+msgstr "tập tin nguồn “%.250s” không phải là tập tin thường"
 
 #: dpkg-split/split.c:159
 #, c-format
 msgid "Splitting package %s into %d part: "
 msgid_plural "Splitting package %s into %d parts: "
-msgstr[0] "Chia gói %s thành %d phần: "
+msgstr[0] "Đang chia gói %s thành %d phần: "
 
 #: dpkg-split/split.c:199
 msgid ""
 "header is too long, making part too long; the package name or version\n"
 "numbers must be extraordinarily long, or something; giving up"
 msgstr ""
-"phần đầu quá dài, tạo phần quá lớn; tên gói hay số của phiên bản\n"
+"phần đầu quá dài, tạo mỗi phần quá lớn; tên gói hay số của phiên bản\n"
 "cần phải dài phi thường, hay một số thứ; chịu thua"
 
 #: dpkg-split/split.c:255

-- 
Alioth's /usr/local/bin/git-commit-notice on /srv/git.debian.org/git/reproducible/dpkg.git



More information about the Reproducible-commits mailing list